Bản dịch của từ Shipyard accident trong tiếng Việt
Shipyard accident
Noun [U/C]

Shipyard accident(Noun)
ʃˈɪpjˌɑɹd ˈæksədənt
ʃˈɪpjˌɑɹd ˈæksədənt
Ví dụ
Ví dụ
03
Một sự cố dẫn đến mất mát hoặc thiệt hại liên quan đến các nhiệm vụ thực hiện trong các cơ sở đóng tàu.
A mishap resulting in loss or harm related to tasks performed in shipbuilding facilities.
Ví dụ
