Bản dịch của từ Shipyard accident trong tiếng Việt

Shipyard accident

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shipyard accident(Noun)

ʃˈɪpjˌɑɹd ˈæksədənt
ʃˈɪpjˌɑɹd ˈæksədənt
01

Một sự kiện mà một công nhân bị thương hoặc thiệt mạng do những nguy hiểm hoặc điều kiện không an toàn trong một xưởng đóng tàu.

An event in which a worker is injured or killed due to hazards or unsafe conditions in a shipyard.

Ví dụ
02

Một tình huống liên quan đến việc hư hại tàu hoặc thiết bị xảy ra khi nó đang được xây dựng, sửa chữa hoặc bảo trì tại một xưởng đóng tàu.

A situation involving damage to a vessel or equipment occurring while it is being constructed, repaired, or maintained at a shipyard.

Ví dụ
03

Một sự cố dẫn đến mất mát hoặc thiệt hại liên quan đến các nhiệm vụ thực hiện trong các cơ sở đóng tàu.

A mishap resulting in loss or harm related to tasks performed in shipbuilding facilities.

Ví dụ