Bản dịch của từ Shootout trong tiếng Việt

Shootout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shootout (Noun)

ʃˈutaʊt
ʃˈutaʊt
01

(thể thao) trận đấu mà cả hai đội đều ghi bàn cao.

(sports) a match in which both teams score highly.

Ví dụ

The shootout ended in a tie with a score of 4-4.

Trận đấu kết thúc với tỉ số hòa 4-4.

The fans were thrilled by the intense shootout between the teams.

Các CĐV rất hào hứng với trận đấu nảy lửa giữa các đội.

The shootout at the championship game was the most exciting.

Trận đấu ở trận chung kết là trận đấu hấp dẫn nhất.

02

Một trận chiến quyết định, đặc biệt là cuộc đấu súng.

A decisive battle, especially a gunfight.

Ví dụ

The shootout between the rival gangs caused chaos in the city.

Cuộc đấu súng giữa các băng đảng đối địch gây ra hỗn loạn trong thành phố.

The police intervened to stop the shootout at the local bar.

Cảnh sát can thiệp để ngăn chặn cuộc đấu súng tại quán bar địa phương.

The shootout resulted in multiple injuries and arrests.

Cuộc đấu súng dẫn đến nhiều người bị thương và bị bắt giữ.

03

(bóng đá) đá luân lưu.

(soccer) a penalty shootout.

Ví dụ

The soccer team won the game through a penalty shootout.

Đội bóng đã giành chiến thắng qua một loạt sút luân lưu.

The penalty shootout decided the winner of the tournament.

Loạt sút luân lưu quyết định người chiến thắng của giải đấu.

The crowd cheered loudly during the penalty shootout.

Đám đông reo hò to khi loạt sút luân lưu diễn ra.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shootout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shootout

Không có idiom phù hợp