Bản dịch của từ Shootout trong tiếng Việt
Shootout

Shootout (Noun)
The shootout ended in a tie with a score of 4-4.
Trận đấu kết thúc với tỉ số hòa 4-4.
The fans were thrilled by the intense shootout between the teams.
Các CĐV rất hào hứng với trận đấu nảy lửa giữa các đội.
The shootout at the championship game was the most exciting.
Trận đấu ở trận chung kết là trận đấu hấp dẫn nhất.
Một trận chiến quyết định, đặc biệt là cuộc đấu súng.
A decisive battle, especially a gunfight.
The shootout between the rival gangs caused chaos in the city.
Cuộc đấu súng giữa các băng đảng đối địch gây ra hỗn loạn trong thành phố.
The police intervened to stop the shootout at the local bar.
Cảnh sát can thiệp để ngăn chặn cuộc đấu súng tại quán bar địa phương.
The shootout resulted in multiple injuries and arrests.
Cuộc đấu súng dẫn đến nhiều người bị thương và bị bắt giữ.
The soccer team won the game through a penalty shootout.
Đội bóng đã giành chiến thắng qua một loạt sút luân lưu.
The penalty shootout decided the winner of the tournament.
Loạt sút luân lưu quyết định người chiến thắng của giải đấu.
The crowd cheered loudly during the penalty shootout.
Đám đông reo hò to khi loạt sút luân lưu diễn ra.
Họ từ
Từ "shootout" được sử dụng để chỉ một cuộc đấu súng giữa hai hoặc nhiều bên, thường liên quan đến bạo lực và xung đột vũ trang. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để miêu tả những cuộc giao tranh trực tiếp, đặc biệt là giữa cảnh sát và tội phạm. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "shootout", nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể thao, nơi nó có thể đề cập đến các cú sút phạt quyết định trong trận đấu bóng đá.
Từ "shootout" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "shoot" (bắn) và "out" (ra ngoài). Về nguồn gốc, "shoot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceotan", có nghĩa là bắn, và "out" từ tiếng Anh cổ "ut", tức là ở bên ngoài. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 20, chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao và bạo lực. Ngày nay, "shootout" được sử dụng để chỉ một tình huống quyết định kết quả giữa hai bên thông qua việc bắn nhau hoặc thi đấu súng.
Từ "shootout" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh tự nhiên hơn là trong các phần thi của IELTS. Trong bài kiểm tra Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng khi mô tả các sự kiện thể thao, các vụ xung đột hay tình huống khẩn cấp trong xã hội. Trong khi đó, trong bối cảnh viết và nói, từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về bạo lực, an ninh công cộng hoặc thậm chí trong các phim hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp