Bản dịch của từ Shopping plaza trong tiếng Việt

Shopping plaza

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shopping plaza (Noun)

ʃˈɑpɨŋ plˈɑzə
ʃˈɑpɨŋ plˈɑzə
01

Một khu vực hoặc quảng trường rộng mở, nơi có nhiều cửa hàng và cửa hiệu phục vụ mục đích mua sắm.

A large open area or square where various shops and stores are located for shopping purposes.

Ví dụ

The shopping plaza in downtown is always crowded on weekends.

Khu mua sắm ở trung tâm thành phố luôn đông vào cuối tuần.

She avoids the shopping plaza due to her dislike of crowds.

Cô ấy tránh khu mua sắm vì cô ấy không thích đám đông.

Is the new shopping plaza near the park opening next month?

Khu mua sắm mới gần công viên mở cửa vào tháng tới không?

Shopping plaza (Idiom)

ʃɑ.piŋˈplɑ.zə
ʃɑ.piŋˈplɑ.zə
01

Một khu phức hợp thương mại hoặc trung tâm mua sắm bao gồm nhiều cửa hàng và cửa hàng bán lẻ được kết nối với nhau.

A commercial complex or shopping center that consists of multiple interconnected shops and retail outlets.

Ví dụ

The new shopping plaza in town has a variety of stores.

Khu mua sắm mới ở thị trấn có nhiều cửa hàng khác nhau.

I don't enjoy going to the crowded shopping plaza on weekends.

Tôi không thích đi đến khu mua sắm đông đúc vào cuối tuần.

Is the shopping plaza near the park open until late?

Khu mua sắm gần công viên mở đến muộn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shopping plaza/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shopping plaza

Không có idiom phù hợp