Bản dịch của từ Short term trong tiếng Việt
Short term

Short term (Noun)
Hashtag is a popular short term used on social media.
Hashtag là một cụm từ ngắn phổ biến trên mạng xã hội.
The meme went viral due to its catchy short term.
Meme trở nên phổ biến vì cụm từ ngắn lôi cuốn của nó.
Influencers often create their own short terms for branding.
Người ảnh hưởng thường tạo ra các cụm từ ngắn riêng cho việc xây dựng thương hiệu.
In the short term, the social media campaign boosted engagement.
Trong thời gian ngắn, chiến dịch truyền thông xã hội tăng cường sự tương tác.
Over the short term, the social project impacted local communities positively.
Trong thời gian ngắn, dự án xã hội ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng địa phương.
The short term results of the social initiative were impressive.
Kết quả ngắn hạn của sáng kiến xã hội rất ấn tượng.
Short term (Adjective)
Bị giới hạn về thời gian.
Limited in duration.
The short term solution was to provide emergency shelter.
Giải pháp ngắn hạn là cung cấp nơi trú ẩn khẩn cấp.
The short term impact of the policy change was evident.
Tác động ngắn hạn của thay đổi chính sách rõ ràng.
In the short term, the community center will host a charity event.
Trong tương lai gần, trung tâm cộng đồng sẽ tổ chức sự kiện từ thiện.
Short-term solutions are needed for immediate social issues.
Cần giải pháp ngắn hạn cho các vấn đề xã hội ngay lập tức.
She volunteered for short-term projects at the local community center.
Cô ấy tình nguyện làm dự án ngắn hạn tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Short-term goals can help individuals make progress in society.
Mục tiêu ngắn hạn có thể giúp cá nhân tiến bộ trong xã hội.
Thuật ngữ "short term" chỉ khoảng thời gian ngắn, thường được sử dụng trong các bối cảnh như tài chính, chiến lược kinh doanh hoặc tâm lý học. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được phát âm và viết như vậy, không có sự khác biệt rõ rệt với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "short-term" cũng có thể chỉ đến các kế hoạch hoặc mục tiêu có tính tạm thời, đối lập với "long-term".
Thuật ngữ "short term" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "short" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceort" có nghĩa là ngắn ngủi, và "term" từ tiếng Latin "terminus", nghĩa là giới hạn hoặc điểm kết thúc. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về một khoảng thời gian ngắn, thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, tài chính và quản lý, chỉ thời gian thực hiện một nhiệm vụ hoặc dự án ngắn hạn.
Cụm từ "short term" thường xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về kế hoạch, mục tiêu hoặc chiến lược. Sử dụng phổ biến của cụm từ này có thể thấy trong các ngữ cảnh kinh tế, tài chính hoặc quản lý, khi đề cập đến các quyết định hoặc tình huống có hiệu lực tạm thời. Nó cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ những kế hoạch hoặc tình huống không kéo dài lâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



