Bản dịch của từ Shortbread trong tiếng Việt
Shortbread

Shortbread (Noun)
Shortbread is a popular treat at social gatherings.
Bánh quy bơ là món ăn phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội.
I don't like shortbread because it's too crumbly.
Tôi không thích bánh quy bơ vì nó quá dễ vụn.
Is shortbread a traditional dessert in your culture?
Bánh quy bơ có phải là món tráng miệng truyền thống trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
Shortbread là một loại bánh quy truyền thống của Scotland, nổi bật với kết cấu mềm mại và hương vị bơ đậm đà. Thành phần chính bao gồm bột mì, bơ và đường, với tỷ lệ bơ cao tạo nên độ giòn đặc trưng. Trong tiếng Anh, "shortbread" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, nhưng khẩu vị và cách chế biến có thể có sự khác biệt nhỏ. Bánh thường được dùng trong các dịp lễ hội hoặc làm quà tặng.
Từ "shortbread" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với phần đầu "short" có nguồn gốc từ từ "scort", có nghĩa là "rút ngắn" hoặc "ngắn gọn", và "bread" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bread" hay "brēad", đề cập đến sản phẩm bánh. "Shortbread" được phát triển tại Scotland vào thế kỷ 16, đặc trưng bởi thành phần bơ phong phú, tạo nên kết cấu giòn, dễ vỡ. Từ này hiện nay biểu thị cho loại bánh ngọt, nhấn mạnh sự ngọt ngào và độ giòn trong cấu trúc.
Từ "shortbread" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về thực phẩm, văn hóa ẩm thực hoặc lễ hội. Trong khi đó, phần Đọc và Viết có thể chứa các văn bản về công thức nấu ăn hoặc văn hóa ẩm thực của Scotland. Ngoài ra, "shortbread" cũng thường được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến sự kiện, chúc mừng, và như một món quà truyền thống.