Bản dịch của từ Shortbread trong tiếng Việt

Shortbread

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shortbread (Noun)

ʃˈoʊɹtbɹɛd
ʃˈoʊɹtbɹɛd
01

Một loại bánh quy giòn, đậm đà, giòn được làm từ bơ, bột mì và đường.

A crisp rich crumbly type of biscuit made with butter flour and sugar.

Ví dụ

Shortbread is a popular treat at social gatherings.

Bánh quy bơ là món ăn phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội.

I don't like shortbread because it's too crumbly.

Tôi không thích bánh quy bơ vì nó quá dễ vụn.

Is shortbread a traditional dessert in your culture?

Bánh quy bơ có phải là món tráng miệng truyền thống trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shortbread/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shortbread

Không có idiom phù hợp