Bản dịch của từ Shovelware trong tiếng Việt

Shovelware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shovelware (Noun)

ʃˈʌvliwɚ
ʃˈʌvliwɚ
01

Phần mềm hoặc nội dung trực tuyến đã được thêm vào đĩa cd hoặc được đưa lên internet mà không bị thay đổi để phù hợp với phương tiện mới.

Software or online content that has been added to a cd or placed on the internet without having been altered so as to suit the new medium.

Ví dụ

Shovelware often clutters social media platforms with irrelevant content.

Shovelware thường làm rối các nền tảng mạng xã hội với nội dung không liên quan.

Many users dislike shovelware on websites like Facebook and Twitter.

Nhiều người dùng không thích shovelware trên các trang web như Facebook và Twitter.

Is shovelware affecting the quality of social media interactions?

Liệu shovelware có ảnh hưởng đến chất lượng tương tác trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shovelware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shovelware

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.