Bản dịch của từ Shovelware trong tiếng Việt
Shovelware

Shovelware (Noun)
Shovelware often clutters social media platforms with irrelevant content.
Shovelware thường làm rối các nền tảng mạng xã hội với nội dung không liên quan.
Many users dislike shovelware on websites like Facebook and Twitter.
Nhiều người dùng không thích shovelware trên các trang web như Facebook và Twitter.
Is shovelware affecting the quality of social media interactions?
Liệu shovelware có ảnh hưởng đến chất lượng tương tác trên mạng xã hội không?
"Shovelware" là thuật ngữ chỉ các sản phẩm phần mềm được phát triển với chất lượng kém, thường được phát hành một cách nhanh chóng để tận dụng cơ hội thương mại mà không chú trọng đến giá trị nội dung. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin và trò chơi điện tử. Ở cả Anh và Mỹ, "shovelware" không có sự khác biệt về mặt viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng khi người tiêu dùng phản ánh về sản phẩm kém chất lượng.
Từ "shovelware" được hình thành từ cụm từ tiếng Anh "shovel" (cái xẻng) và "software" (phần mềm). Tiền tố "shovel" chỉ hành động đổ đại lượng lớn phần mềm một cách lộn xộn, tương tự như việc dùng xẻng để đào, nhằm chỉ trích các sản phẩm phần mềm chất lượng thấp. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cuối thế kỷ 20, khi các nhà phát triển phần mềm thường phát hành hàng loạt sản phẩm mà không quan tâm đến chất lượng, dẫn đến sự xuống cấp trong trải nghiệm người dùng.
Từ "shovelware" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bối cảnh công nghệ thông tin và xuất bản, chỉ việc xuất bản nội dung kém chất lượng hoặc rất nhiều sản phẩm mà không có giá trị thật sự. Trong các cuộc thảo luận về chất lượng nội dung trực tuyến, từ này được dùng để phê phán các sản phẩm tràn lan, thiếu sự đầu tư và nghiên cứu.