Bản dịch của từ Show in trong tiếng Việt
Show in

Show in (Noun)
Buổi diễn hay trình diễn một vở kịch, phim, hoặc hình thức giải trí khác.
A performance or presentation of a play, movie, or other entertainment.
The theater will show a new play this weekend.
Nhà hát sẽ trình diễn một vở kịch mới vào cuối tuần này.
They do not show movies after 10 PM.
Họ không chiếu phim sau 10 giờ tối.
Will the festival show local artists' performances?
Liệu lễ hội có trình diễn các nghệ sĩ địa phương không?
Một triển lãm hoặc sự kiện trưng bày sản phẩm, nghệ thuật, hoặc các vật phẩm khác.
An exhibition or event displaying products, art, or other items.
The art show featured works by local artists like Jane Doe.
Buổi triển lãm nghệ thuật có các tác phẩm của nghệ sĩ địa phương như Jane Doe.
The show did not include any international artists this year.
Buổi triển lãm năm nay không có nghệ sĩ quốc tế nào.
Did you attend the technology show at the convention center last month?
Bạn có tham gia buổi triển lãm công nghệ tại trung tâm hội nghị tháng trước không?
Một chương trình truyền hình hoặc phát thanh.
A television or radio program.
The show in our town promotes local artists every Sunday evening.
Chương trình ở thị trấn của chúng tôi quảng bá nghệ sĩ địa phương mỗi tối Chủ nhật.
The show in the city did not attract many viewers last week.
Chương trình ở thành phố không thu hút nhiều khán giả tuần trước.
Did you watch the show in the park last Saturday?
Bạn có xem chương trình ở công viên thứ Bảy tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



