Bản dịch của từ Show over trong tiếng Việt

Show over

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Show over (Verb)

ʃˈoʊ ˈoʊvɚ
ʃˈoʊ ˈoʊvɚ
01

Trình bày hoặc hiển thị một cái gì đó cho ai đó để kiểm tra hoặc xem xét.

To present or display something to someone for inspection or consideration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hướng dẫn ai đó xung quanh một địa điểm để giới thiệu các tính năng hoặc đặc điểm của nó.

To guide someone around a place to showcase its features or attributes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chứng minh hoặc minh họa một cái gì đó một cách hiệu quả cho ai đó.

To demonstrate or illustrate something effectively to someone.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/show over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Show over

Không có idiom phù hợp