Bản dịch của từ Shredder trong tiếng Việt
Shredder

Shredder (Noun)
The office shredder broke down during the important meeting.
Máy hủy tài liệu ở văn phòng hỏng trong cuộc họp quan trọng.
He couldn't find the shredder to dispose of the confidential files.
Anh ấy không tìm thấy máy hủy để tiêu hủy các tập tin mật.
Is the shredder in the supply room or the storage closet?
Máy hủy ở phòng cung cấp hay tủ hành lý?
Dạng danh từ của Shredder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shredder | Shredders |
Shredder (Verb)
The shredder destroyed all confidential documents before the audit.
Máy nghiền đã phá hủy tất cả tài liệu mật trước kiểm toán.
She never uses the shredder because she prefers to recycle paper.
Cô ấy không bao giờ sử dụng máy nghiền vì cô ấy thích tái chế giấy.
Did you remember to empty the shredder bin after shredding?
Bạn có nhớ rỗng thùng máy nghiền sau khi nghiền không?
Họ từ
"Shredder" là danh từ chỉ thiết bị dùng để xé nhỏ tài liệu hoặc vật liệu khác thành các mảnh nhỏ, thường nhằm mục đích bảo mật hoặc giảm dung lượng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó còn có thể chỉ đến máy nghiền thức ăn hoặc các vật liệu khác. Sự khác biệt trong phát âm không đáng kể giữa hai phương ngữ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong từng vùng.
Từ "shredder" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shred", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "scrādan" nghĩa là "xé nhỏ" hay "cắt vụn". "Shredder" được hình thành từ hậu tố "-er", thể hiện một công cụ hoặc thiết bị thực hiện hành động xé nhỏ. Từ này thường chỉ những máy móc cơ học dùng để xé, nghiền hoặc cắt các vật liệu thành những mảnh nhỏ, phản ánh đúng chức năng và mục đích chính của thiết bị trong thực tế hiện đại.
Từ "shredder" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh công nghệ và văn phòng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến môi trường và công nghiệp. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS Listening và Reading khá cao, thường được sử dụng để chỉ thiết bị tiêu hủy tài liệu. Ngoài ra, "shredder" cũng có mặt trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm và xử lý rác thải, phản ánh sự quan tâm đến an toàn thông tin và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
