Bản dịch của từ Shrilling trong tiếng Việt

Shrilling

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shrilling (Noun)

ʃɹˈɪlɨŋz
ʃɹˈɪlɨŋz
01

Một âm thanh chói tai hoặc khóc.

A shrill sound or cry.

Ví dụ

The shrilling of the sirens alerted everyone in the community.

Âm thanh chói tai của còi báo động đã cảnh báo mọi người trong cộng đồng.

There was no shrilling during the peaceful protest last week.

Không có âm thanh chói tai nào trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.

Did you hear the shrilling from the nearby factory yesterday?

Bạn có nghe thấy âm thanh chói tai từ nhà máy gần đó hôm qua không?

Shrilling (Noun Countable)

ʃɹˈɪlɨŋz
ʃɹˈɪlɨŋz
01

Một đồng tiền cũ của anh trị giá một phần hai mươi bảng anh.

A former british coin worth one twentieth of a pound.

Ví dụ

I found a shrilling in my grandfather's old coin collection.

Tôi tìm thấy một đồng shrilling trong bộ sưu tập tiền cổ của ông tôi.

There are no shrillings left in the local bank today.

Hôm nay không còn đồng shrilling nào trong ngân hàng địa phương.

Did you ever see a shrilling in a museum exhibit?

Bạn đã bao giờ thấy một đồng shrilling trong triển lãm bảo tàng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shrilling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shrilling

Không có idiom phù hợp