Bản dịch của từ Shrilling trong tiếng Việt
Shrilling

Shrilling (Noun)
The shrilling of the sirens alerted everyone in the community.
Âm thanh chói tai của còi báo động đã cảnh báo mọi người trong cộng đồng.
There was no shrilling during the peaceful protest last week.
Không có âm thanh chói tai nào trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
Did you hear the shrilling from the nearby factory yesterday?
Bạn có nghe thấy âm thanh chói tai từ nhà máy gần đó hôm qua không?
Shrilling (Noun Countable)
I found a shrilling in my grandfather's old coin collection.
Tôi tìm thấy một đồng shrilling trong bộ sưu tập tiền cổ của ông tôi.
There are no shrillings left in the local bank today.
Hôm nay không còn đồng shrilling nào trong ngân hàng địa phương.
Did you ever see a shrilling in a museum exhibit?
Bạn đã bao giờ thấy một đồng shrilling trong triển lãm bảo tàng chưa?
Họ từ
Từ "shrilling" là động từ và tính từ chỉ âm thanh sắc nhọn, chói tai, thường phát ra khi ai đó la hét hoặc khi một vật phát ra âm thanh gây khó chịu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết của từ này giống nhau; song, trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ đến từ ngữ điệu và âm sắc cụ thể của từng vùng. Cách sử dụng từ "shrilling" chủ yếu trong mô tả âm thanh khó chịu hoặc tiếng kêu, phản ánh cảm xúc mạnh mẽ như sợ hãi hoặc tức giận.
Từ "shrilling" xuất phát từ gốc tiếng Anh "shrill", có nguồn gốc từ tiếng Old English "scryll", có nghĩa là "âm thanh chói tai". Gốc Latin tương ứng là "cancarella", nghĩa là "kêu tán loạn". Lịch sử của từ này gắn liền với các âm thanh lớn và sắc nét, thường được sử dụng để mô tả giọng nói hoặc âm thanh gai góc. Ngày nay, "shrilling" thường chỉ âm thanh cao và chói tai, thể hiện sự căng thẳng hoặc kịch tính.
Từ "shrilling" xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến âm thanh trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi người thí sinh phải mô tả âm thanh hoặc cảm xúc. Trong Writing, từ này có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc phản ứng. Trong phần Reading, "shrilling" thường xuất hiện trong văn bản mô tả thiên nhiên hay tâm lý. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả âm thanh chói tai hoặc khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp