Bản dịch của từ Shrivelling trong tiếng Việt
Shrivelling

Shrivelling (Verb)
The cold weather is shrivelling the leaves on the trees.
Thời tiết lạnh đang làm héo úa lá trên cây.
The heat did not stop the flowers from shrivelling.
Nhiệt độ không ngăn cản hoa héo úa.
Is the rain causing the plants to start shrivelling?
Cơn mưa có khiến cây bắt đầu héo úa không?
Dạng động từ của Shrivelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shrivel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shrivelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shrivelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shrivels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shrivelling |
Shrivelling (Noun)
The shrivelling of community support affects local businesses in Springfield.
Sự co lại của sự hỗ trợ cộng đồng ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương ở Springfield.
The shrivelling of social connections is not helpful for mental health.
Sự co lại của các kết nối xã hội không có lợi cho sức khỏe tâm thần.
Is the shrivelling of friendships common in today's busy society?
Sự co lại của tình bạn có phổ biến trong xã hội bận rộn hôm nay không?
Họ từ
Từ "shrivelling" có nghĩa là sự co lại hoặc nhăn nheo, thường chỉ trạng thái của vật chất khi mất nước hoặc độ ẩm, dẫn đến sự suy giảm về kích thước và hình dạng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "shrivelling", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng phiên bản "shriveling". Về mặt phát âm, sự khác biệt chủ yếu nằm ở âm "l" đôi ở tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm giống như âm "l" đơn. Cả hai từ này đều được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự lão hóa hoặc tổn hại của một số vật liệu tự nhiên.
Từ "shrivelling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "shrivelan", có nghĩa là "co lại" hoặc "khô héo", có liên quan đến gốc từ tiếng Latinh "crepare", mang ý nghĩa "nứt" hoặc "vỡ". Qua thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để chỉ quá trình vật lý của việc co lại do mất nước hoặc độ ẩm. Hiện tại, "shrivelling" không chỉ diễn tả hiện tượng tự nhiên mà còn tượng trưng cho sự suy yếu, lão hóa hoặc giảm sút trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "shrivelling" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nhưng có thể gặp trong Reading và Listening, thường liên quan đến mô tả hoặc phân tích hiện tượng tự nhiên và sinh học. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự co lại hoặc héo đi của thực vật do thiếu nước, hoặc trong ngữ cảnh mô tả sự lão hóa, như là làn da nhăn nheo. Trong các tình huống đời sống, nó thường liên quan đến ngữ cảnh sức khỏe và môi trường.