Bản dịch của từ Shrivelling trong tiếng Việt

Shrivelling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shrivelling (Verb)

ʃɹˈɪvəlɨŋ
ʃɹˈɪvəlɨŋ
01

Nhăn và co lại hoặc gây ra nếp nhăn và co lại, đặc biệt là do nóng, lạnh hoặc ẩm ướt.

Wrinkle and contract or cause to wrinkle and contract especially due to heat cold or wetness.

Ví dụ

The cold weather is shrivelling the leaves on the trees.

Thời tiết lạnh đang làm héo úa lá trên cây.

The heat did not stop the flowers from shrivelling.

Nhiệt độ không ngăn cản hoa héo úa.

Is the rain causing the plants to start shrivelling?

Cơn mưa có khiến cây bắt đầu héo úa không?

Dạng động từ của Shrivelling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shrivel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shrivelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shrivelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shrivels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shrivelling

Shrivelling (Noun)

ʃɹˈɪvəlɨŋ
ʃɹˈɪvəlɨŋ
01

Quá trình trở nên co lại hoặc nhăn nheo.

The process of becoming shrunken or wrinkled.

Ví dụ

The shrivelling of community support affects local businesses in Springfield.

Sự co lại của sự hỗ trợ cộng đồng ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương ở Springfield.

The shrivelling of social connections is not helpful for mental health.

Sự co lại của các kết nối xã hội không có lợi cho sức khỏe tâm thần.

Is the shrivelling of friendships common in today's busy society?

Sự co lại của tình bạn có phổ biến trong xã hội bận rộn hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shrivelling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shrivelling

Không có idiom phù hợp