Bản dịch của từ Shrubs trong tiếng Việt

Shrubs

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shrubs (Noun)

ʃɹˈʌbz
ʃɹˈʌbz
01

Một nhóm cây bụi hoặc một bộ sưu tập cây bụi trong vườn hoặc cảnh quan.

A group of bushes or a collection of shrubs in a garden or landscape.

Ví dụ

The community garden has many colorful shrubs for everyone to enjoy.

Khu vườn cộng đồng có nhiều bụi cây đầy màu sắc để mọi người thưởng thức.

The city does not plant shrubs in the public parks anymore.

Thành phố không trồng bụi cây trong các công viên công cộng nữa.

Are the shrubs in the neighborhood well-maintained by the residents?

Các bụi cây trong khu phố có được cư dân chăm sóc tốt không?

02

Cây ngắn, rậm rạp được sử dụng cho mục đích trang trí hoặc thực tế.

Short bushy plants used for decorative or practical purposes.

Ví dụ

Many homeowners plant shrubs for decoration in their front yards.

Nhiều chủ nhà trồng cây bụi để trang trí trong sân trước.

Not all parks have shrubs for visitors to enjoy.

Không phải tất cả công viên đều có cây bụi để du khách thưởng thức.

Do you think shrubs improve the beauty of public spaces?

Bạn có nghĩ rằng cây bụi cải thiện vẻ đẹp của không gian công cộng không?

03

Cây thân gỗ thấp, nhỏ hơn cây gỗ và có nhiều thân.

Low woody plants that are smaller than trees and have multiple stems.

Ví dụ

Many shrubs were planted in the community garden last spring.

Nhiều cây bụi đã được trồng trong vườn cộng đồng mùa xuân vừa qua.

The city did not remove the old shrubs from the park.

Thành phố đã không loại bỏ những cây bụi cũ khỏi công viên.

Are there any shrubs in the neighborhood's new landscaping plan?

Có cây bụi nào trong kế hoạch cảnh quan mới của khu phố không?

Dạng danh từ của Shrubs (Noun)

SingularPlural

Shrub

Shrubs

Shrubs (Noun Countable)

ʃɹˈʌbz
ʃɹˈʌbz
01

Bất kỳ cây lùn nào thuộc thể loại cây bụi.

Any individual dwarf plant from the shrub genre.

Ví dụ

The community planted shrubs in the park for better air quality.

Cộng đồng đã trồng cây bụi trong công viên để cải thiện chất lượng không khí.

Many people do not know how to care for shrubs properly.

Nhiều người không biết cách chăm sóc cây bụi đúng cách.

Do you think shrubs can improve our neighborhood's appearance?

Bạn có nghĩ rằng cây bụi có thể cải thiện diện mạo khu phố của chúng ta không?

02

Một loài hoặc nhiều loại cây bụi, thường được phân biệt bằng kích thước hoặc lá của nó.

A species or variety of shrub often distinguished by its size or leaves.

Ví dụ

The community planted shrubs to improve the local park's appearance.

Cộng đồng đã trồng cây bụi để cải thiện vẻ đẹp của công viên địa phương.

Many shrubs were removed during the park renovation last year.

Nhiều cây bụi đã bị loại bỏ trong quá trình cải tạo công viên năm ngoái.

Are shrubs important for community gardens in urban areas?

Cây bụi có quan trọng cho các vườn cộng đồng ở khu vực đô thị không?

03

Các loại cây bụi trang trí được sử dụng trong cảnh quan.

Various types of decorative shrubs used in landscaping.

Ví dụ

Many homeowners plant shrubs for beauty in their gardens.

Nhiều chủ nhà trồng cây bụi để làm đẹp cho vườn.

Not all neighborhoods have shrubs in their public parks.

Không phải tất cả các khu phố đều có cây bụi trong công viên công cộng.

Do you think shrubs improve the social atmosphere of neighborhoods?

Bạn có nghĩ rằng cây bụi cải thiện bầu không khí xã hội của các khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shrubs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shrubs

Không có idiom phù hợp