Bản dịch của từ Shrubs trong tiếng Việt
Shrubs

Shrubs (Noun)
Một nhóm cây bụi hoặc một bộ sưu tập cây bụi trong vườn hoặc cảnh quan.
A group of bushes or a collection of shrubs in a garden or landscape.
The community garden has many colorful shrubs for everyone to enjoy.
Khu vườn cộng đồng có nhiều bụi cây đầy màu sắc để mọi người thưởng thức.
The city does not plant shrubs in the public parks anymore.
Thành phố không trồng bụi cây trong các công viên công cộng nữa.
Are the shrubs in the neighborhood well-maintained by the residents?
Các bụi cây trong khu phố có được cư dân chăm sóc tốt không?
Cây ngắn, rậm rạp được sử dụng cho mục đích trang trí hoặc thực tế.
Short bushy plants used for decorative or practical purposes.
Many homeowners plant shrubs for decoration in their front yards.
Nhiều chủ nhà trồng cây bụi để trang trí trong sân trước.
Not all parks have shrubs for visitors to enjoy.
Không phải tất cả công viên đều có cây bụi để du khách thưởng thức.
Do you think shrubs improve the beauty of public spaces?
Bạn có nghĩ rằng cây bụi cải thiện vẻ đẹp của không gian công cộng không?
Many shrubs were planted in the community garden last spring.
Nhiều cây bụi đã được trồng trong vườn cộng đồng mùa xuân vừa qua.
The city did not remove the old shrubs from the park.
Thành phố đã không loại bỏ những cây bụi cũ khỏi công viên.
Are there any shrubs in the neighborhood's new landscaping plan?
Có cây bụi nào trong kế hoạch cảnh quan mới của khu phố không?
Dạng danh từ của Shrubs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shrub | Shrubs |
Shrubs (Noun Countable)
Bất kỳ cây lùn nào thuộc thể loại cây bụi.
Any individual dwarf plant from the shrub genre.
The community planted shrubs in the park for better air quality.
Cộng đồng đã trồng cây bụi trong công viên để cải thiện chất lượng không khí.
Many people do not know how to care for shrubs properly.
Nhiều người không biết cách chăm sóc cây bụi đúng cách.
Do you think shrubs can improve our neighborhood's appearance?
Bạn có nghĩ rằng cây bụi có thể cải thiện diện mạo khu phố của chúng ta không?
The community planted shrubs to improve the local park's appearance.
Cộng đồng đã trồng cây bụi để cải thiện vẻ đẹp của công viên địa phương.
Many shrubs were removed during the park renovation last year.
Nhiều cây bụi đã bị loại bỏ trong quá trình cải tạo công viên năm ngoái.
Are shrubs important for community gardens in urban areas?
Cây bụi có quan trọng cho các vườn cộng đồng ở khu vực đô thị không?
Các loại cây bụi trang trí được sử dụng trong cảnh quan.
Various types of decorative shrubs used in landscaping.
Many homeowners plant shrubs for beauty in their gardens.
Nhiều chủ nhà trồng cây bụi để làm đẹp cho vườn.
Not all neighborhoods have shrubs in their public parks.
Không phải tất cả các khu phố đều có cây bụi trong công viên công cộng.
Do you think shrubs improve the social atmosphere of neighborhoods?
Bạn có nghĩ rằng cây bụi cải thiện bầu không khí xã hội của các khu phố không?
Họ từ
"Shrubs" (cụm từ chỉ loại cây bụi) là những loại cây nhỏ hơn cây gỗ, thường có chiều cao từ 0,5 đến 6 mét, và có nhiều nhánh phát triển từ gốc. Chúng được phân loại trong thực vật học là nhóm cây rậm rạp, thường được sử dụng trong trang trí cảnh quan hoặc làm hàng rào tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh, từ "shrub" thường được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và làm vườn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ "bush" nhiều hơn, và đôi khi có sự khác biệt trong nghĩa ngữ cảnh, "bush" có thể biểu thị một loại cây bụi lớn hoặc là một khu vực hoang dã.
Từ "shrubs" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "scrubbe", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "scrub", có nghĩa là cây thấp hoặc bụi rậm. Từ này liên quan đến gốc từ tiếng Latinh "scrobis", có nghĩa là "hầm" hay "lỗ". Trong lịch sử, "shrubs" được sử dụng để chỉ các loài cây gỗ nhỏ, thường có thân nhánh và phát triển thấp, phù hợp với ý nghĩa hiện tại về các loại thực vật này, thường là phần xanh trong cảnh quan tự nhiên.
Từ “shrubs” (cây bụi) thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Reading khi liên quan đến chủ đề thiên nhiên và môi trường. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về cảnh quan, nông nghiệp hoặc bảo tồn sinh thái. Ngoài ra, “shrubs” còn xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh làm vườn và quy hoạch đô thị, nhấn mạnh vai trò của chúng trong việc tạo cảnh quan và đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp