Bản dịch của từ Shudder trong tiếng Việt
Shudder

Shudder (Noun)
Một hành động rùng mình.
An act of shuddering.
The shudder in her voice revealed her fear of public speaking.
Âm thanh run rẩy trong giọng nói của cô ấy tiết lộ sự sợ hãi khi phải nói trước đám đông.
A collective shudder ran through the crowd as the earthquake hit.
Một cơn rung lên chung chung lan qua đám đông khi động đất xảy ra.
The sudden shudder of the building scared the residents in the area.
Cơn rung chuyển đột ngột của tòa nhà làm kinh hãi cư dân trong khu vực.
Dạng danh từ của Shudder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shudder | Shudders |
Kết hợp từ của Shudder (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Violent shudder Run rẩy mạnh | The violent shudder of the earthquake terrified the residents. Sự rung chuyển mạnh mẽ của trận động đất làm kinh hoàng cư dân. |
Little shudder Rung nhẹ | The little shudder in the room was caused by the ghost story. Cơn rùng nhẹ trong phòng là do câu chuyện ma. |
Slight shudder Run cựa | She felt a slight shudder when meeting new people. Cô ấy cảm thấy một cơn run nhẹ khi gặp người mới. |
Great shudder Rung lớn | The news of the earthquake caused a great shudder in the community. Tin tức về trận động đất gây ra một cú rung lớn trong cộng đồng. |
Small shudder Run sợ nhỏ | A small shudder ran through the crowd at the unexpected announcement. Một cơn rung nhỏ lan qua đám đông khi thông báo bất ngờ. |
Shudder (Verb)
She shuddered at the thought of attending the crowded party.
Cô ấy rùng mình khi nghĩ đến việc tham dự bữa tiệc đông người.
The children shuddered when they heard the ghost story.
Những đứa trẻ rùng mình khi nghe câu chuyện ma.
He shudders at the sight of spiders.
Anh ấy rùng mình khi nhìn thấy nhện.
Dạng động từ của Shudder (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shudder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shuddered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shuddered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shudders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shuddering |
Kết hợp từ của Shudder (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shudder at the thought Rùng mình khi nghĩ đến | Many people shudder at the thought of social inequality in america. Nhiều người rùng mình khi nghĩ về sự bất bình đẳng xã hội ở mỹ. |
Họ từ
Từ "shudder" được sử dụng để chỉ hành động run rẩy hoặc co lại do cảm giác sợ hãi, ghê tởm hoặc lạnh. Khi phát âm, từ này được thể hiện là /ˈʃʌdər/ trong tiếng Anh Mỹ và /ˈʃʌdə/ trong tiếng Anh Anh, với âm cuối nhẹ hơn trong phiên bản Anh. Cách sử dụng từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, nhất là trong văn nói thân mật hơn ở Mỹ.
Từ "shudder" xuất phát từ gốc từ tiếng Anh cổ "shudderen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sciudran", mang nghĩa là "run rẩy" hoặc "chấn động". Tiếng Latin không có từ tương ứng trực tiếp, nhưng có thể liên kết với "cupiditas" (ao ước) vì cảm xúc mạnh mẽ thường đi kèm với sự rung động của cơ thể. Trong lịch sử, "shudder" đã được dùng để chỉ phản ứng sinh lý đối với nỗi sợ hãi hay sự ngạc nhiên, điều này vẫn được duy trì trong cách sử dụng hiện đại.
Từ "shudder" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi cảm xúc và phản ứng cơ thể thường được đề cập. Trong phần Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả sự sợ hãi hoặc cảm giác không thoải mái. Ngoài ra, "shudder" còn được sử dụng trong văn học và văn hóa để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến sự khiếp sợ hoặc ớn lạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp