Bản dịch của từ Shudder trong tiếng Việt

Shudder

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shudder (Noun)

ʃˈʌdɚ
ʃˈʌdəɹ
01

Một hành động rùng mình.

An act of shuddering.

Ví dụ

The shudder in her voice revealed her fear of public speaking.

Âm thanh run rẩy trong giọng nói của cô ấy tiết lộ sự sợ hãi khi phải nói trước đám đông.

A collective shudder ran through the crowd as the earthquake hit.

Một cơn rung lên chung chung lan qua đám đông khi động đất xảy ra.

The sudden shudder of the building scared the residents in the area.

Cơn rung chuyển đột ngột của tòa nhà làm kinh hãi cư dân trong khu vực.

Dạng danh từ của Shudder (Noun)

SingularPlural

Shudder

Shudders

Kết hợp từ của Shudder (Noun)

CollocationVí dụ

Violent shudder

Run rẩy mạnh

The violent shudder of the earthquake terrified the residents.

Sự rung chuyển mạnh mẽ của trận động đất làm kinh hoàng cư dân.

Little shudder

Rung nhẹ

The little shudder in the room was caused by the ghost story.

Cơn rùng nhẹ trong phòng là do câu chuyện ma.

Slight shudder

Run cựa

She felt a slight shudder when meeting new people.

Cô ấy cảm thấy một cơn run nhẹ khi gặp người mới.

Great shudder

Rung lớn

The news of the earthquake caused a great shudder in the community.

Tin tức về trận động đất gây ra một cú rung lớn trong cộng đồng.

Small shudder

Run sợ nhỏ

A small shudder ran through the crowd at the unexpected announcement.

Một cơn rung nhỏ lan qua đám đông khi thông báo bất ngờ.

Shudder (Verb)

ʃˈʌdɚ
ʃˈʌdəɹ
01

(của một người) run rẩy co giật, điển hình là do sợ hãi hoặc ghê tởm.

Of a person tremble convulsively typically as a result of fear or revulsion.

Ví dụ

She shuddered at the thought of attending the crowded party.

Cô ấy rùng mình khi nghĩ đến việc tham dự bữa tiệc đông người.

The children shuddered when they heard the ghost story.

Những đứa trẻ rùng mình khi nghe câu chuyện ma.

He shudders at the sight of spiders.

Anh ấy rùng mình khi nhìn thấy nhện.

Dạng động từ của Shudder (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shudder

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shuddered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shuddered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shudders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shuddering

Kết hợp từ của Shudder (Verb)

CollocationVí dụ

Shudder at the thought

Rùng mình khi nghĩ đến

Many people shudder at the thought of social inequality in america.

Nhiều người rùng mình khi nghĩ về sự bất bình đẳng xã hội ở mỹ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shudder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shudder

Không có idiom phù hợp