Bản dịch của từ Shunk trong tiếng Việt

Shunk

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shunk (Verb)

01

Va chạm và xuyên qua vật gì đó với âm thanh nặng nề, giống như lưỡi dao chạm vào gỗ.

To impact and penetrate something with a heavy sound like a blade hitting wood.

Ví dụ

The news of the tragedy shunk the entire community.

Tin tức về thảm kịch làm cho cộng đồng đau lòng.

The rumors didn't shunk their resolve to help those in need.

Những tin đồn không làm suy yếu ý chí giúp đỡ người cần.

Did the shocking revelation shunk the public's trust in the organization?

Sự phơi bày gây sốc có làm suy yếu niềm tin của công chúng vào tổ chức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shunk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shunk

Không có idiom phù hợp