Bản dịch của từ Shunk trong tiếng Việt
Shunk

Shunk (Verb)
The news of the tragedy shunk the entire community.
Tin tức về thảm kịch làm cho cộng đồng đau lòng.
The rumors didn't shunk their resolve to help those in need.
Những tin đồn không làm suy yếu ý chí giúp đỡ người cần.
Did the shocking revelation shunk the public's trust in the organization?
Sự phơi bày gây sốc có làm suy yếu niềm tin của công chúng vào tổ chức không?
"Shunk" là một từ tiếng Anh ít gặp, thường dùng trong các ngữ cảnh địa phương hoặc văn hóa cụ thể. Từ này không có nhiều phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được coi là một từ lóng. Trong một số ngữ cảnh, "shunk" có thể được coi là một từ đồng nghĩa với "shrink", nghĩa là giảm kích thước hoặc co lại. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ nghĩa của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "shunk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể liên kết với từ "shrink", bắt nguồn từ tiếng Latin "tringere" nghĩa là "vặn". Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả hiện tượng co lại hoặc giảm kích thước. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự suy giảm về thể chất hoặc tinh thần. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét qua việc miêu tả sự thay đổi trong trạng thái hoặc kích thước, ngụ ý một sự giảm sút nào đó.
Từ "shunk" ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này gần như không xuất hiện, và trong phần Nói và Viết, nó cũng được coi là từ vựng chuyên môn ít phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "shunk" có thể được tìm thấy trong các thảo luận về kỹ thuật hoặc năng lượng, thường liên quan đến việc nghiên cứu hoặc phân tích âm thanh. Do đó, từ này không phải là một phần thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày.