Bản dịch của từ Side dressing trong tiếng Việt
Side dressing

Side dressing (Noun)
Nông nghiệp. hành động bón phân bên cạnh.
Agriculture. the action of applying a side dressing of fertilizer.
Side dressing is crucial for crop growth in agriculture.
Việc bón phân bên cạnh là quan trọng cho sự phát triển cây trồng trong nông nghiệp.
Farmers often use side dressing to enhance soil fertility.
Người nông dân thường sử dụng việc bón phân bên cạnh để tăng cường sự màu mỡ của đất.
The side dressing application should be done carefully to avoid waste.
Việc áp dụng bón phân bên cạnh nên được thực hiện cẩn thận để tránh lãng phí.
The farmers applied side dressing to their crops for better growth.
Các nông dân đã áp dụng phân bón bên cạnh cho cây trồng của họ để cây phát triển tốt hơn.
The side dressing technique helped increase the yield of the harvest.
Kỹ thuật bón phân bên cạnh giúp tăng sản lượng thu hoạch.
Side dressing is an important step in agricultural practices for farmers.
Bón phân bên cạnh là một bước quan trọng trong các phương pháp nông nghiệp cho nông dân.
Side dressing là một thuật ngữ trong nông nghiệp, chỉ hành động bón phân cho cây trồng trong quá trình sinh trưởng, thường được thực hiện bằng cách rãi phân xung quanh gốc cây hoặc giữa các hàng cây. Phương pháp này nhằm cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho đất mà không làm gián đoạn sự phát triển của cây. Trong tiếng Anh, "side dressing" được sử dụng cả ở British English và American English với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm.
Thuật ngữ "side dressing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai từ "side" (bên) và "dress" (xếp, chăm sóc). Trong ngữ cảnh nông nghiệp, "side dressing" chỉ hành động bón phân vào các bên của cây trồng trong quá trình phát triển. Thuật ngữ này xuất phát từ thực tiễn canh tác truyền thống nhằm tối ưu hóa sự phát triển của cây, cho thấy sự kết hợp giữa việc quản lý nguồn dinh dưỡng và yếu tố không gian trong canh tác cây trồng.
Khái niệm "side dressing" thường thấy trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là kỹ thuật bón phân cho cây trồng nhằm cung cấp dinh dưỡng bổ sung trong quá trình sinh trưởng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp do tính chuyên môn của nó. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về phương pháp canh tác, kỹ thuật bón phân, và có thể gặp trong các bài viết hoặc hội thảo về nông nghiệp bền vững.