Bản dịch của từ Side dressing trong tiếng Việt

Side dressing

Noun [U/C]

Side dressing (Noun)

sˈaɪdɚsɨŋ
sˈaɪdɚsɨŋ
01

Nông nghiệp. hành động bón phân bên cạnh.

Agriculture. the action of applying a side dressing of fertilizer.

Ví dụ

Side dressing is crucial for crop growth in agriculture.

Việc bón phân bên cạnh là quan trọng cho sự phát triển cây trồng trong nông nghiệp.

Farmers often use side dressing to enhance soil fertility.

Người nông dân thường sử dụng việc bón phân bên cạnh để tăng cường sự màu mỡ của đất.

02

Việc mặc quần áo được thực hiện ở bên cạnh hoặc bên cạnh một vật gì đó; (nông nghiệp) lớp phủ trên mặt đất xung quanh hoặc bên cạnh cây đang phát triển.

Dressing performed at or to the side of something; (agriculture) a dressing applied to the ground around or to the side of a growing plant.

Ví dụ

The farmers applied side dressing to their crops for better growth.

Các nông dân đã áp dụng phân bón bên cạnh cho cây trồng của họ để cây phát triển tốt hơn.

The side dressing technique helped increase the yield of the harvest.

Kỹ thuật bón phân bên cạnh giúp tăng sản lượng thu hoạch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Side dressing

Không có idiom phù hợp