Bản dịch của từ Side effect trong tiếng Việt
Side effect

Side effect (Noun)
Many people discussed the side effects of medication during the health seminar.
Nhiều người đã thảo luận về tác dụng phụ của thuốc trong hội thảo sức khỏe.
The side effects of the vaccine were not reported in the news.
Tác dụng phụ của vắc xin không được đưa tin trên báo.
What side effects did the doctor mention during the community health meeting?
Bác sĩ đã đề cập đến tác dụng phụ nào trong cuộc họp sức khỏe cộng đồng?
Some medications may have side effects like drowsiness or nausea.
Một số loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ như buồn ngủ hoặc buồn nôn.
Avoid drugs with severe side effects for better health outcomes.
Tránh sử dụng thuốc có tác dụng phụ nghiêm trọng để có kết quả sức khỏe tốt hơn.
Kết hợp từ của Side effect (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Positive side effect Tác dụng phụ tích cực | There is a positive side effect of social media on communication. Có một tác dụng phụ tích cực của truyền thông xã hội đối với giao tiếp. |
Unwanted side effect Tác dụng phụ không mong muốn | Ignoring social norms can lead to unwanted side effects in relationships. Bỏ qua các quy tắc xã hội có thể dẫn đến các tác động phụ không mong muốn trong mối quan hệ. |
Minor side effect Tác dụng phụ nhẹ | A minor side effect of social media is distraction during ielts preparation. Một tác dụng phụ nhỏ của truyền thông xã hội là sự phân tâm trong quá trình chuẩn bị cho ielts. |
Toxic side effect Tác dụng phụ độc hại | The medication had a toxic side effect on his health. Thuốc gây tác dụng phụ độc hại cho sức khỏe của anh ấy. |
Long-term side effect Tác động phụ dài hạn | Long-term side effects of social media include addiction and isolation. Tác động phụ dài hạn của mạng xã hội bao gồm nghiện và cô lập. |
Side effect (Phrase)
Một hậu quả không lường trước được của một sự kiện hoặc hành động.
An unintended consequence of an event or action.
Social media can have a side effect on mental health for teenagers.
Mạng xã hội có thể có tác động không mong muốn đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
Many people do not recognize the side effect of excessive screen time.
Nhiều người không nhận ra tác động không mong muốn của việc sử dụng màn hình quá mức.
What is the side effect of social isolation on elderly individuals?
Tác động không mong muốn của sự cô lập xã hội đối với người cao tuổi là gì?
Excessive social media usage can have negative side effects on mental health.
Việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể gây tác động phụ tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Ignoring proper nutrition may lead to side effects like fatigue and weakness.
Bỏ qua dinh dưỡng đúng cách có thể dẫn đến các tác động phụ như mệt mỏi và yếu đuối.
Tác dụng phụ (side effect) là những ảnh hưởng không mong muốn và không dự kiến xảy ra khi sử dụng thuốc hoặc liệu pháp điều trị. Từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến các loại thuốc và vaccine. Trong tiếng Anh, "side effect" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ với cùng một nghĩa, tuy nhiên, một số từ đồng nghĩa như "adverse effect" thường được ưa chuộng hơn trong văn viết y học.
Thuật ngữ "side effect" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "side" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sīde", mang nghĩa là "bên" hay "mặt", và "effect" bắt nguồn từ tiếng Latin "effectus", tức là "thực hiện" hay "kết quả". Trong y học, "side effect" được sử dụng để chỉ các tác dụng không mong muốn phát sinh từ việc sử dụng thuốc hoặc liệu pháp. Lịch sử phát triển khái niệm này phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu về dược lý và sự quan tâm đến những hậu quả không lường trước được của các liệu pháp điều trị.
"Các tác dụng phụ" là thuật ngữ thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi có liên quan đến các chủ đề y tế và khoa học. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thuốc hoặc các phương pháp điều trị, nhấn mạnh đến những tác động không mong muốn có thể xảy ra. Ngoài lĩnh vực y tế, thuật ngữ này còn được áp dụng trong môi trường nghiên cứu hoặc công nghệ khi đề cập đến hậu quả không lường trước của một sản phẩm hoặc quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
