Bản dịch của từ Side effect trong tiếng Việt

Side effect

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Side effect (Noun)

saɪd ɪfˈɛkt
saɪd ɪfˈɛkt
01

Một tác dụng thứ cấp, thường là không mong muốn của một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị y tế.

A secondary typically undesirable effect of a drug or medical treatment.

Ví dụ

Many people discussed the side effects of medication during the health seminar.

Nhiều người đã thảo luận về tác dụng phụ của thuốc trong hội thảo sức khỏe.

The side effects of the vaccine were not reported in the news.

Tác dụng phụ của vắc xin không được đưa tin trên báo.

What side effects did the doctor mention during the community health meeting?

Bác sĩ đã đề cập đến tác dụng phụ nào trong cuộc họp sức khỏe cộng đồng?

Some medications may have side effects like drowsiness or nausea.

Một số loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ như buồn ngủ hoặc buồn nôn.

Avoid drugs with severe side effects for better health outcomes.

Tránh sử dụng thuốc có tác dụng phụ nghiêm trọng để có kết quả sức khỏe tốt hơn.

Kết hợp từ của Side effect (Noun)

CollocationVí dụ

Positive side effect

Tác dụng phụ tích cực

There is a positive side effect of social media on communication.

Có một tác dụng phụ tích cực của truyền thông xã hội đối với giao tiếp.

Unwanted side effect

Tác dụng phụ không mong muốn

Ignoring social norms can lead to unwanted side effects in relationships.

Bỏ qua các quy tắc xã hội có thể dẫn đến các tác động phụ không mong muốn trong mối quan hệ.

Minor side effect

Tác dụng phụ nhẹ

A minor side effect of social media is distraction during ielts preparation.

Một tác dụng phụ nhỏ của truyền thông xã hội là sự phân tâm trong quá trình chuẩn bị cho ielts.

Toxic side effect

Tác dụng phụ độc hại

The medication had a toxic side effect on his health.

Thuốc gây tác dụng phụ độc hại cho sức khỏe của anh ấy.

Long-term side effect

Tác động phụ dài hạn

Long-term side effects of social media include addiction and isolation.

Tác động phụ dài hạn của mạng xã hội bao gồm nghiện và cô lập.

Side effect (Phrase)

saɪd ɪfˈɛkt
saɪd ɪfˈɛkt
01

Một hậu quả không lường trước được của một sự kiện hoặc hành động.

An unintended consequence of an event or action.

Ví dụ

Social media can have a side effect on mental health for teenagers.

Mạng xã hội có thể có tác động không mong muốn đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.

Many people do not recognize the side effect of excessive screen time.

Nhiều người không nhận ra tác động không mong muốn của việc sử dụng màn hình quá mức.

What is the side effect of social isolation on elderly individuals?

Tác động không mong muốn của sự cô lập xã hội đối với người cao tuổi là gì?

Excessive social media usage can have negative side effects on mental health.

Việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể gây tác động phụ tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

Ignoring proper nutrition may lead to side effects like fatigue and weakness.

Bỏ qua dinh dưỡng đúng cách có thể dẫn đến các tác động phụ như mệt mỏi và yếu đuối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/side effect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
[...] To begin with, such treatments can cure disease without all the potential of other modern medicines, whose continued use can lead to issues such as liver damage [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2

Idiom with Side effect

Không có idiom phù hợp