Bản dịch của từ Side hustle trong tiếng Việt
Side hustle

Side hustle (Noun)
Many people have a side hustle to earn extra money.
Nhiều người có công việc phụ để kiếm thêm tiền.
She does not have a side hustle; her job is enough.
Cô ấy không có công việc phụ; công việc của cô là đủ.
What side hustle do you think is most popular among students?
Công việc phụ nào bạn nghĩ là phổ biến nhất trong sinh viên?
Having a side hustle can help people earn extra money.
Việc làm thêm giúp mọi người kiếm thêm tiền.
Not everyone has time for a side hustle due to busy schedules.
Không phải ai cũng có thời gian làm thêm vì lịch trình bận rộn.
Side hustle (Phrase)
Many people have a side hustle to earn extra money.
Nhiều người có công việc phụ để kiếm thêm tiền.
She doesn't have a side hustle right now.
Cô ấy hiện không có công việc phụ nào.
Do you know anyone with a side hustle?
Bạn có biết ai có công việc phụ không?
Having a side hustle can help people earn extra money.
Việc có một công việc phụ giúp mọi người kiếm thêm tiền.
Not everyone has time for a side hustle due to busy schedules.
Không phải ai cũng có thời gian cho một công việc phụ vì lịch trình bận rộn.
"Side hustle" là thuật ngữ tiếng Anh chỉ công việc phụ không chính thức mà cá nhân thực hiện ngoài công việc chính nhằm tăng thu nhập. Thuật ngữ này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, "side hustle" thường chỉ những công việc linh hoạt mà người lao động tự do đảm nhận. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khái niệm công việc phụ. "Side hustle" thường liên quan đến các hoạt động như bán hàng trực tuyến, giao hàng hoặc tư vấn cá nhân.
Thuật ngữ "side hustle" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, nhưng có nguồn gốc từ các từ có nguồn gốc Latinh. "Side" bắt nguồn từ từ Latinh "latus", có nghĩa là "bên" hoặc "mặt", trong khi "hustle" có nguồn gốc không rõ nhưng có thể liên kết với từ "hustlen" nghĩa là "làm việc vất vả". Trong bối cảnh hiện tại, "side hustle" chỉ những công việc phụ ngoài công việc chính, phản ánh sự biến chuyển trong nhu cầu tài chính và khát vọng cá nhân trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "side hustle" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là Writing và Speaking, phản ánh xu hướng ngày càng tăng của công việc phụ trong xã hội hiện đại. Tần suất sử dụng cao trong các văn bản liên quan đến kinh tế, khởi nghiệp và quản lý tài chính, cũng như trong các cuộc trò chuyện không chính thức về nghề nghiệp. Điều này cho thấy sự quan tâm lớn đối với việc gia tăng thu nhập và sự tự chủ trong công việc.