Bản dịch của từ Side hustle trong tiếng Việt

Side hustle

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Side hustle (Noun)

sˈaɪd hˈʌsəl
sˈaɪd hˈʌsəl
01

Một công việc hoặc hoạt động được thực hiện ngoài công việc chính hoặc nguồn thu nhập của một người.

A job or activity that is done in addition to ones primary job or source of income.

Ví dụ

Many people have a side hustle to earn extra money.

Nhiều người có công việc phụ để kiếm thêm tiền.

She does not have a side hustle; her job is enough.

Cô ấy không có công việc phụ; công việc của cô là đủ.

What side hustle do you think is most popular among students?

Công việc phụ nào bạn nghĩ là phổ biến nhất trong sinh viên?

Having a side hustle can help people earn extra money.

Việc làm thêm giúp mọi người kiếm thêm tiền.

Not everyone has time for a side hustle due to busy schedules.

Không phải ai cũng có thời gian làm thêm vì lịch trình bận rộn.

Side hustle (Phrase)

sˈaɪd hˈʌsəl
sˈaɪd hˈʌsəl
01

Một công việc phụ hoặc nguồn thu nhập, thường được thực hiện ngoài công việc chính của một người.

A secondary job or income source typically done in addition to ones primary job.

Ví dụ

Many people have a side hustle to earn extra money.

Nhiều người có công việc phụ để kiếm thêm tiền.

She doesn't have a side hustle right now.

Cô ấy hiện không có công việc phụ nào.

Do you know anyone with a side hustle?

Bạn có biết ai có công việc phụ không?

Having a side hustle can help people earn extra money.

Việc có một công việc phụ giúp mọi người kiếm thêm tiền.

Not everyone has time for a side hustle due to busy schedules.

Không phải ai cũng có thời gian cho một công việc phụ vì lịch trình bận rộn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/side hustle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Side hustle

Không có idiom phù hợp