Bản dịch của từ Side with trong tiếng Việt

Side with

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Side with (Verb)

saɪd wɪɵ
saɪd wɪɵ
01

Cung cấp sự hỗ trợ của bạn cho một nhóm hoặc ý kiến trong một sự bất đồng, hoặc đồng ý với ai đó trong một sự bất đồng.

To give your support to one group or opinion in a disagreement or to agree with someone in a disagreement.

Ví dụ

She always sides with her best friend in arguments.

Cô ấy luôn ủng hộ bạn thân trong các cuộc tranh luận.

The teacher decided to side with the students' request for more breaks.

Giáo viên quyết định ủng hộ yêu cầu của học sinh về nhiều giờ nghỉ hơn.

He tends to side with the majority opinion in social issues.

Anh ta có khuynh hướng ủng hộ quan điểm của đa số trong các vấn đề xã hội.

Side with (Phrase)

saɪd wɪɵ
saɪd wɪɵ
01

Để hỗ trợ hoặc đồng ý với một ai đó hoặc một cái gì đó.

To support or agree with someone or something.

Ví dụ

I always side with my best friend in arguments.

Tôi luôn ủng hộ bạn thân trong các cuộc tranh luận.

She decided to side with the charity organization for the fundraiser.

Cô ấy quyết định ủng hộ tổ chức từ thiện cho sự gây quỹ.

The community members chose to side with the local farmers in the protest.

Các thành viên cộng đồng chọn ủng hộ các nông dân địa phương trong cuộc biểu tình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/side with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
[...] On the right of the entrance, there was a ticket booth and a drink stand [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Personally I think this is a one- point of view and therefore disagree with it [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Both involved in the conflict made some concessions in yesterday's talks [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020
[...] Inside the building, there is currently a classroom, reception, and library along the eastern [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 24/10/2020

Idiom with Side with

Không có idiom phù hợp