Bản dịch của từ Sideroblast trong tiếng Việt

Sideroblast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sideroblast (Noun)

sˈaɪdɚəbəlts
sˈaɪdɚəbəlts
01

Một tế bào hồng cầu chưa trưởng thành (normoblast hoặc erythroblast) trong đó sắt (ở dạng khác ngoài hemoglobin) có thể được phát hiện bằng các kỹ thuật nhuộm đặc biệt.

An immature red blood cell normoblast or erythroblast in which iron in a form other than haemoglobin can be demonstrated by special staining techniques.

Ví dụ

Sideroblasts can indicate certain blood disorders in patients like John Smith.

Sideroblast có thể chỉ ra một số rối loạn máu ở bệnh nhân như John Smith.

Doctors do not always find sideroblasts in routine blood tests.

Bác sĩ không luôn tìm thấy sideroblast trong các xét nghiệm máu thông thường.

Are sideroblasts present in the blood samples from the study participants?

Có phải sideroblast có mặt trong mẫu máu của những người tham gia nghiên cứu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sideroblast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sideroblast

Không có idiom phù hợp