Bản dịch của từ Sideway trong tiếng Việt
Sideway

Sideway (Adjective)
Một bên.
Sideways.
She parked her car sideways on the busy street.
Cô ấy đậu xe của mình ngang trên con đường đông đúc.
The children walked sideways across the playground.
Những đứa trẻ đi bộ ngang qua sân chơi.
He glanced sideways at his friend during the meeting.
Anh nhìn thoáng qua bên cạnh người bạn trong cuộc họp.
Sideway (Noun)
The children were playing on the sideway near the park.
Những đứa trẻ đang chơi trên lối đi bên cạnh công viên.
The sideway was lined with colorful flowers and benches for resting.
Lối đi bên cạnh được trải đầy hoa màu sắc và ghế dựa.
People often walk their dogs on the sideway in the evening.
Mọi người thường dắt chó đi dạo trên lối đi bên cạnh vào buổi tối.
Sideway (Adverb)
Một bên.
Sideways.
He parked his car sideways on the narrow street.
Anh đậu xe của anh ấy ngang trên con phố hẹp.
She glanced sideways at her friend during the meeting.
Cô ấy liếc nhìn sang bên cạnh bạn cô ấy trong cuộc họp.
The children walked sideways to fit through the small gate.
Những đứa trẻ đi bên hông để vừa qua cổng nhỏ.
Từ "sideway" được hiểu là một trạng thái hoặc phương hướng nằm ở bên cạnh, thường không thẳng hoặc đi ngang. Trong tiếng Anh Mỹ, "sideway" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc đôi khi với ý nghĩa tiêu cực. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường ưa chuộng cụm từ "sideways", được coi là một dạng chuẩn hơn và mang sắc thái tương tự nhưng có thể sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chính thức. Sự khác biệt giữa chúng chủ yếu nằm ở cách phát âm và tần suất sử dụng trong các văn cảnh khác nhau.
Từ "sideway" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cấu thành từ hai yếu tố "side" (bên) và "way" (đường, phương hướng). Từ Latinh "latus", nghĩa là "bên", đã góp phần hình thành nghĩa này. Ý nghĩa ban đầu của "sideway" chỉ hướng di chuyển nằm lệch bên, và theo thời gian, nó đã được sử dụng để chỉ chuyển động hoặc vị trí lệch so với tiêu điểm chính. Ngày nay, "sideway" thường được dùng để mô tả hướng đi, hành động hoặc suy nghĩ không trực tiếp nhưng vẫn liên quan đến chủ đề chính.
Từ "sideway" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong đó, từ này thường được dùng để mô tả vị trí hoặc hành động di chuyển theo chiều ngang, phổ biến trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh, hướng đi, hoặc các chuyển động nhẹ. Ngoài ra, "sideway" có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả chiến lược kinh doanh hoặc quyết định trong quản lý, nơi có tính đến các yếu tố bên ngoài hoặc thay đổi hướng đi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
