Bản dịch của từ Sienna trong tiếng Việt

Sienna

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sienna (Noun)

siˈɛnə
siˈɛnə
01

Là một loại đất chứa sắt dùng làm chất màu trong hội họa, thường có màu nâu vàng (sienna thô) hoặc nâu đỏ đậm khi rang (sienna cháy).

A kind of ferruginous earth used as a pigment in painting normally yellowishbrown in colour raw sienna or deep reddishbrown when roasted burnt sienna.

Ví dụ

The artist used sienna to paint the warm sunset scene.

Nghệ sĩ đã sử dụng sienna để vẽ cảnh hoàng hôn ấm áp.

They did not like the sienna color for the community mural.

Họ không thích màu sienna cho bức tranh tường cộng đồng.

Is sienna the best color for social event decorations?

Sienna có phải là màu tốt nhất cho trang trí sự kiện xã hội không?

She painted her living room walls in a warm sienna color.

Cô ấy đã sơn tường phòng khách của mình màu nâu ấm.

Sienna is not a common choice for interior design in modern homes.

Sienna không phải là lựa chọn phổ biến cho thiết kế nội thất trong các căn hộ hiện đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sienna/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sienna

Không có idiom phù hợp