Bản dịch của từ Sign up trong tiếng Việt
Sign up

Sign up (Verb)
Many people sign up for the charity run every year.
Nhiều người đăng ký tham gia chạy từ thiện mỗi năm.
Students need to sign up for the school club by Friday.
Học sinh cần đăng ký tham gia câu lạc bộ trường vào thứ Sáu.
Don't forget to sign up for the community event this weekend.
Đừng quên đăng ký tham gia sự kiện cộng đồng cuối tuần này.
Sign up (Phrase)
Many people sign up for social media accounts every day.
Nhiều người đăng ký tài khoản mạng xã hội mỗi ngày.
She didn't want to sign up for the online writing course.
Cô ấy không muốn đăng ký khóa học viết trực tuyến.
Have you signed up for the IELTS speaking practice session?
Bạn đã đăng ký buổi luyện tập nói IELTS chưa?
"Sign up" là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là đăng ký hoặc tham gia vào một dịch vụ, sự kiện hoặc chương trình nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trực tuyến, chẳng hạn như đăng ký tài khoản trên trang web hoặc ứng dụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sign up" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, giọng điệu và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "sign up" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "signare", nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ký tên". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "sine" và tiếng Anh thời trung cổ, trở thành "sign". Việc "sign up" trong ngữ cảnh hiện nay được hiểu là việc ghi danh hoặc đăng ký tham gia một hoạt động nào đó, phản ánh ý nghĩa hành động đánh dấu sự tham gia của cá nhân. Cụm từ này đã trở nên phổ biến trong bối cảnh công nghệ thông tin và truyền thông.
Cụm từ "sign up" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người thi thường được yêu cầu thực hiện đăng ký cho các dịch vụ hoặc sự kiện. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "sign up" thường được sử dụng trong các tình huống như đăng ký trực tuyến cho khóa học, thẻ thành viên hoặc dịch vụ, thể hiện hành động cam kết tham gia một hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
