Bản dịch của từ Sign up trong tiếng Việt

Sign up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sign up (Verb)

sˈaɪn ˈʌp
sˈaɪn ˈʌp
01

Chính thức đồng ý tham gia vào một cái gì đó hoặc tham gia một cái gì đó.

To formally agree to participate in something or to join something.

Ví dụ

Many people sign up for the charity run every year.

Nhiều người đăng ký tham gia chạy từ thiện mỗi năm.

Students need to sign up for the school club by Friday.

Học sinh cần đăng ký tham gia câu lạc bộ trường vào thứ Sáu.

Don't forget to sign up for the community event this weekend.

Đừng quên đăng ký tham gia sự kiện cộng đồng cuối tuần này.

Sign up (Phrase)

sˈaɪn ˈʌp
sˈaɪn ˈʌp
01

Để đăng ký hoặc đăng ký một dịch vụ hoặc sự kiện.

To register or subscribe for a service or event.

Ví dụ

Many people sign up for social media accounts every day.

Nhiều người đăng ký tài khoản mạng xã hội mỗi ngày.

She didn't want to sign up for the online writing course.

Cô ấy không muốn đăng ký khóa học viết trực tuyến.

Have you signed up for the IELTS speaking practice session?

Bạn đã đăng ký buổi luyện tập nói IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sign up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Unfortunately, due to my hectic schedule for the time being, I have not for any courses about constellations yet [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Sign up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.