Bản dịch của từ Signalize trong tiếng Việt
Signalize

Signalize (Verb)
Cung cấp (một giao lộ) tín hiệu giao thông.
Provide an intersection with traffic signals.
The city will signalize the new pedestrian crossing next month.
Thành phố sẽ báo hiệu lối đi bộ mới vào tháng tới.
They did not signalize the bike lane clearly for safety.
Họ không báo hiệu làn đường xe đạp rõ ràng để đảm bảo an toàn.
Will the government signalize more crosswalks in busy areas?
Chính phủ sẽ báo hiệu thêm nhiều lối đi bộ ở khu vực đông đúc không?
The red flag signalizes danger at the beach for swimmers.
Cờ đỏ báo hiệu nguy hiểm tại bãi biển cho người bơi.
The loud sirens do not signalize safety during the emergency.
Tiếng còi lớn không báo hiệu an toàn trong tình huống khẩn cấp.
Does the green light signalize that it's safe to cross the street?
Đèn xanh có báo hiệu rằng an toàn để qua đường không?
Họ từ
Từ "signalize" là động từ có nghĩa là báo hiệu hoặc chỉ dẫn một điều gì đó bằng tín hiệu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "signalis", chỉ sự truyền đạt thông tin thông qua dấu hiệu. Mặc dù "signalize" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh thường sử dụng "signal" để diễn đạt ý nghĩa tương tự mà không cần biến đổi dạng động từ. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở cách sử dụng và tần suất, việc sử dụng "signalize" trong tiếng Anh Anh khá hiếm.
Từ "signalize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "signalis", nghĩa là "chỉ dẫn" hoặc "biểu thị". Từ này được hình thành từ "signum", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu tượng". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển giao từ khái niệm nhận thức đến hành động, trong đó "signalize" hiện nay được sử dụng để chỉ việc biểu thị hoặc thông báo một thông tin cụ thể, tạo thành cầu nối giữa các ý tưởng và hành động trong giao tiếp.
Từ "signalize" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng không cao trong các bài kiểm tra. Trong bối cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực giao thông, kỹ thuật và khoa học, diễn tả hành động báo hiệu hoặc chỉ dẫn thông tin, chẳng hạn như trong các tín hiệu giao thông hoặc hệ thống tự động hóa. Sự sử dụng từ ngữ này thường liên quan đến sự truyền đạt và xử lý thông tin trong các tình huống cần sự rõ ràng và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp