Bản dịch của từ Signalize trong tiếng Việt

Signalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Signalize (Verb)

sˈɪgnlaɪz
sˈɪgnlaɪz
01

Cung cấp (một giao lộ) tín hiệu giao thông.

Provide an intersection with traffic signals.

Ví dụ

The city will signalize the new pedestrian crossing next month.

Thành phố sẽ báo hiệu lối đi bộ mới vào tháng tới.

They did not signalize the bike lane clearly for safety.

Họ không báo hiệu làn đường xe đạp rõ ràng để đảm bảo an toàn.

Will the government signalize more crosswalks in busy areas?

Chính phủ sẽ báo hiệu thêm nhiều lối đi bộ ở khu vực đông đúc không?

02

Đánh dấu hoặc chỉ ra (cái gì đó), đặc biệt là theo cách nổi bật hoặc dễ thấy.

Mark or indicate something especially in a striking or conspicuous manner.

Ví dụ

The red flag signalizes danger at the beach for swimmers.

Cờ đỏ báo hiệu nguy hiểm tại bãi biển cho người bơi.

The loud sirens do not signalize safety during the emergency.

Tiếng còi lớn không báo hiệu an toàn trong tình huống khẩn cấp.

Does the green light signalize that it's safe to cross the street?

Đèn xanh có báo hiệu rằng an toàn để qua đường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/signalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Signalize

Không có idiom phù hợp