Bản dịch của từ Significant part trong tiếng Việt

Significant part

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Significant part (Noun)

səɡnˈɪfɨkənt pˈɑɹt
səɡnˈɪfɨkənt pˈɑɹt
01

Một phần của cái gì đó quan trọng hoặc có ý nghĩa.

A portion of something that is important or meaningful.

Ví dụ

A significant part of the community attended the town hall meeting.

Một phần quan trọng của cộng đồng đã tham dự cuộc họp thị trấn.

Not every significant part of the social event was well organized.

Không phải phần quan trọng nào của sự kiện xã hội cũng được tổ chức tốt.

What is the significant part of social change in today's world?

Phần quan trọng của sự thay đổi xã hội trong thế giới hôm nay là gì?

02

Một thành phần không thể thiếu của một tổng thể lớn hơn.

An integral component of a larger whole.

Ví dụ

Education is a significant part of social development in Vietnam.

Giáo dục là một phần quan trọng trong phát triển xã hội tại Việt Nam.

Community service is not a significant part of many students' lives.

Dịch vụ cộng đồng không phải là một phần quan trọng trong cuộc sống của nhiều học sinh.

Is volunteering a significant part of your social activities?

Làm tình nguyện có phải là một phần quan trọng trong các hoạt động xã hội của bạn không?

03

Một phần hoặc sự chia sẻ của một thực thể tập thể.

A share or division of a collective entity.

Ví dụ

Each member has a significant part in the community's decision-making process.

Mỗi thành viên có một phần quan trọng trong quá trình ra quyết định của cộng đồng.

The volunteers do not play a significant part in local government meetings.

Các tình nguyện viên không đóng vai trò quan trọng trong các cuộc họp chính quyền địa phương.

Does everyone have a significant part in the community projects?

Mọi người có một phần quan trọng trong các dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/significant part/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Significant part

Không có idiom phù hợp