Bản dịch của từ Sign trong tiếng Việt
Sign
Noun [U/C] Verb

Sign(Noun)
sˈaɪn
ˈsaɪn
01
Một thông báo hoặc bảng chỉ dẫn cung cấp thông tin, hướng dẫn hoặc cảnh báo.
A notice or board that provides information directions or warnings
Ví dụ
02
Một biểu tượng hoặc cử chỉ truyền đạt thông tin hoặc đại diện cho một điều gì đó
A symbol or gesture that conveys information or represents something
Ví dụ
03
Một dấu hiệu hoặc biểu hiện của một tình huống hoặc trạng thái cụ thể.
An indication or expression of a particular situation or condition
Ví dụ
Sign(Verb)
sˈaɪn
ˈsaɪn
Ví dụ
Ví dụ
03
Một dấu hiệu hoặc biểu hiện của một tình huống hoặc trạng thái cụ thể
To indicate or communicate through a gesture or symbol
Ví dụ
