Bản dịch của từ Signs trong tiếng Việt
Signs

Signs (Noun)
Dấu hiệu số nhiều.
Plural of sign.
The signs at the park indicate where to find restrooms.
Các biển chỉ dẫn tại công viên cho biết nơi tìm nhà vệ sinh.
The signs do not show the correct directions in the city.
Các biển chỉ dẫn không chỉ ra đúng hướng trong thành phố.
Are the signs clear enough for everyone to understand?
Các biển chỉ dẫn có đủ rõ ràng để mọi người hiểu không?
Dạng danh từ của Signs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sign | Signs |
Họ từ
Từ "signs" trong tiếng Anh thường chỉ những biểu tượng, tín hiệu hoặc chỉ dẫn cho một thông điệp cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với cùng nghĩa, tuy nhiên, đôi khi có thể nhấn mạnh hơn vào các chỉ dẫn trong giao thông. Cả hai hình thức viết đều giống nhau, song phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa giọng Anh và giọng Mỹ, với giọng Anh có xu hướng phát âm rõ hơn các âm cuối. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo, chỉ dẫn hoặc nhận diện.
Từ "signs" có nguồn gốc từ tiếng Latin "signum", mang nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu tượng". Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ Ấu Châu và được sử dụng để chỉ những chỉ dẫn, biểu tượng hoặc tín hiệu mà con người sử dụng để truyền đạt thông điệp. Trong ngữ cảnh hiện tại, "signs" không chỉ giới hạn trong các ký hiệu vật lý mà còn mở rộng ra các biểu hiện trừu tượng có thể mang ý nghĩa sâu sắc trong giao tiếp và phân tích.
Từ "signs" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến việc nhận biết thông tin, biểu hiện và chỉ dẫn. Trong phần Viết và Nói, "signs" thường được sử dụng để mô tả các biểu hiện, tình trạng hoặc dấu hiệu của một vấn đề nào đó. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh hằng ngày như giao thông, sức khỏe, và tâm lý học để nói về các tín hiệu hoặc chỉ dẫn mà con người có thể nhận thấy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



