Bản dịch của từ Silencer trong tiếng Việt

Silencer

Noun [U/C]

Silencer (Noun)

sˈɑɪln̩səɹ
sˈɑɪln̩səɹ
01

Một thiết bị dùng để giảm âm thanh của súng khi bắn.

A device used to reduce the sound of a gun as it is fired.

Ví dụ

The criminal attached a silencer to the gun before shooting.

Tội phạm đã gắn một cái giảm thanh vào súng trước khi bắn.

The police found a silencer at the crime scene.

Cảnh sát đã tìm thấy một cái giảm thanh tại hiện trường vụ án.

02

Một thiết bị gắn vào ống xả của xe cơ giới để giảm tiếng ồn động cơ.

A device fixed to the exhaust of a motor vehicle to reduce engine noise.

Ví dụ

The silencer on his car helped reduce noise pollution in the city.

Ống giảm âm trên xe ô tô của anh ấy giúp giảm tiếng ồn ô nhiễm trong thành phố.

The new regulations require all vehicles to have effective silencers installed.

Các quy định mới yêu cầu tất cả các phương tiện phải lắp đặt ống giảm âm hiệu quả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silencer

Không có idiom phù hợp