Bản dịch của từ Silencer trong tiếng Việt
Silencer
Silencer (Noun)
The criminal attached a silencer to the gun before shooting.
Tội phạm đã gắn một cái giảm thanh vào súng trước khi bắn.
The police found a silencer at the crime scene.
Cảnh sát đã tìm thấy một cái giảm thanh tại hiện trường vụ án.
The silencer on his car helped reduce noise pollution in the city.
Ống giảm âm trên xe ô tô của anh ấy giúp giảm tiếng ồn ô nhiễm trong thành phố.
The new regulations require all vehicles to have effective silencers installed.
Các quy định mới yêu cầu tất cả các phương tiện phải lắp đặt ống giảm âm hiệu quả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp