Bản dịch của từ Silencer trong tiếng Việt
Silencer

Silencer (Noun)
The criminal attached a silencer to the gun before shooting.
Tội phạm đã gắn một cái giảm thanh vào súng trước khi bắn.
The police found a silencer at the crime scene.
Cảnh sát đã tìm thấy một cái giảm thanh tại hiện trường vụ án.
Using a silencer makes the gunshots less noisy and noticeable.
Sử dụng một cái giảm thanh làm cho tiếng súng ít ồn và dễ nhận biết hơn.
The silencer on his car helped reduce noise pollution in the city.
Ống giảm âm trên xe ô tô của anh ấy giúp giảm tiếng ồn ô nhiễm trong thành phố.
The new regulations require all vehicles to have effective silencers installed.
Các quy định mới yêu cầu tất cả các phương tiện phải lắp đặt ống giảm âm hiệu quả.
The mechanic replaced the old silencer with a more efficient one.
Thợ cơ khí đã thay ống giảm âm cũ bằng một cái hiệu quả hơn.
Họ từ
Silencer, trong ngữ cảnh vũ khí, là bộ phận dùng để giảm độ ồn phát ra khi bắn. Ngoài ra, từ này cũng có thể chỉ thiết bị giảm âm thanh trong các hệ thống âm thanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "silencer" được sử dụng tương tự, mặc dù ở Anh, thuật ngữ "sound suppressor" cũng phổ biến hơn. Về ngữ nghĩa, "silencer" có thể được áp dụng cho các tình huống khác nhau liên quan đến giảm âm thanh, tuy nhiên, tính chính xác trong ngữ cảnh vũ khí thường được thảo luận nhiều hơn.
Từ "silencer" có nguồn gốc từ động từ Latin "silencium", nghĩa là "sự im lặng". Động từ này xuất phát từ "silere", có nghĩa là "im lặng" hoặc "không phát ra tiếng". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào thế kỷ 20 để chỉ thiết bị làm giảm âm thanh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và cá nhân. Kết nối với nguồn gốc của nó, "silencer" thể hiện bản chất giảm thiểu tiếng ồn, phản ánh sự im lặng mà từ nguyên đã đề cập.
Từ "silencer" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về an toàn hoặc điều tra tội phạm. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường không được sử dụng nhiều, ngoại trừ các bài viết chuyên ngành về vũ khí hoặc luật pháp. Ở các tình huống khác, "silencer" thường được nhắc đến trong các bộ phim hành động hoặc sách về tội phạm, nơi mà chúng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tiếng ồn từ các khẩu súng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp