Bản dịch của từ Silicon chip trong tiếng Việt
Silicon chip

Silicon chip (Noun)
Một mảnh chất bán dẫn nhỏ được sử dụng trong các thiết bị điện tử.
A tiny piece of semiconductor used in electronic devices.
The silicon chip in my phone broke last week during a meeting.
Con chip silicon trong điện thoại của tôi đã hỏng tuần trước trong cuộc họp.
Many people do not understand how a silicon chip works in devices.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của con chip silicon trong thiết bị.
Is the silicon chip in this laptop made by Intel or AMD?
Con chip silicon trong laptop này được sản xuất bởi Intel hay AMD?
Silicon chip (Noun Countable)
Một mảnh vật liệu hình chữ nhật nhỏ được sử dụng trong công nghệ máy tính.
A small rectangular piece of material used in computer technology.
The silicon chip in my laptop is very powerful.
Con chip silicon trong máy tính xách tay của tôi rất mạnh mẽ.
Many people do not understand how a silicon chip works.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của con chip silicon.
Is the silicon chip essential for modern technology?
Con chip silicon có cần thiết cho công nghệ hiện đại không?
Chip silicon là một thiết bị vi điện tử được chế tạo từ vật liệu silicon, chủ yếu được sử dụng trong các mạch tích hợp. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý dữ liệu và lưu trữ thông tin trong nhiều thiết bị điện tử như máy tính, smartphone và nhiều sản phẩm công nghệ khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do phương ngữ. "Silicon chip" thường được đọc nhẹ nhàng hơn ở Anh so với sự nhấn mạnh hơn trong cách phát âm của người Mỹ.
Từ "silicon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "silex", nghĩa là "đá lửa" hoặc "đá sắc". Silicon được phát hiện vào đầu thế kỷ 19 bởi nhà hóa học Jöns Jacob Berzelius. Được biết đến như là một chất bán dẫn quan trọng, "silicon chip" (con chip silicon) sử dụng silicon để điều chế các mạch điện tử. Từ đây, thành phần này trở thành nền tảng cho sự phát triển của công nghệ điện tử và máy tính hiện đại, phản ánh sự chuyển đổi từ vật liệu tự nhiên thành ứng dụng công nghệ cao.
Từ "silicon chip" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi các chủ đề công nghệ và khoa học đóng vai trò quan trọng. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về đổi mới công nghệ hoặc ảnh hưởng của công nghệ tới đời sống. Ngoài ra, "silicon chip" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về điện tử, viễn thông và công nghiệp chế tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp