Bản dịch của từ Silicon chip trong tiếng Việt

Silicon chip

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silicon chip (Noun)

sˈɪləkən tʃˈɪp
sˈɪləkən tʃˈɪp
01

Một mảnh chất bán dẫn nhỏ được sử dụng trong các thiết bị điện tử.

A tiny piece of semiconductor used in electronic devices.

Ví dụ

The silicon chip in my phone broke last week during a meeting.

Con chip silicon trong điện thoại của tôi đã hỏng tuần trước trong cuộc họp.

Many people do not understand how a silicon chip works in devices.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của con chip silicon trong thiết bị.

Is the silicon chip in this laptop made by Intel or AMD?

Con chip silicon trong laptop này được sản xuất bởi Intel hay AMD?

Silicon chip (Noun Countable)

sˈɪləkən tʃˈɪp
sˈɪləkən tʃˈɪp
01

Một mảnh vật liệu hình chữ nhật nhỏ được sử dụng trong công nghệ máy tính.

A small rectangular piece of material used in computer technology.

Ví dụ

The silicon chip in my laptop is very powerful.

Con chip silicon trong máy tính xách tay của tôi rất mạnh mẽ.

Many people do not understand how a silicon chip works.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của con chip silicon.

Is the silicon chip essential for modern technology?

Con chip silicon có cần thiết cho công nghệ hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/silicon chip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silicon chip

Không có idiom phù hợp