Bản dịch của từ Sill trong tiếng Việt
Sill

Sill (Noun)
She placed a vase on the sill of her bedroom window.
Cô ấy đặt một cái lọ hoa trên đá cửa sổ phòng ngủ của mình.
The cat enjoys basking in the sun on the window sill.
Con mèo thích tận hưởng nắng trên đá cửa sổ.
He accidentally knocked over the plant on the sill.
Anh ấy vô tình đẩy đổ cây cảnh trên đá cửa sổ.
Họ từ
"Sill" là một danh từ chỉ phần cấu trúc nằm ngang ở đáy cửa sổ hoặc cửa ra vào. Trong kiến trúc, sill có vai trò quan trọng trong việc giữ nước mưa và ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào trong nhà. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "sill" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh kiến trúc. Những biến thể khác như "window sill" hay "door sill" cũng được sử dụng để chỉ chính xác hơn phần viền của cửa sổ hoặc cửa ra vào.
Từ "sill" có nguồn gốc từ tiếng Old English "syll", có nghĩa là "bệ cửa sổ" hoặc "bậc thang". Nguồn gốc Latinh không rõ ràng, nhưng từ này có thể liên quan đến những từ có nghĩa tương tự trong các ngôn ngữ Germanic khác. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ phần dưới của cửa sổ hoặc cửa ra vào, biểu thị một ranh giới vật lý giữa không gian bên ngoài và bên trong, độc đáo trong kiến trúc và thiết kế.
Từ "sill" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và đọc, liên quan đến các bối cảnh kiến trúc hoặc mô tả không gian. Từ này ít gặp trong các bài thi nói và viết do tính chất chuyên môn của nó. Ngoài ra, "sill" còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực xây dựng khi nói về ngưỡng cửa sổ hoặc cửa ra vào, thể hiện sự chính xác trong mô tả cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp