Bản dịch của từ Sill trong tiếng Việt

Sill

Noun [U/C]

Sill (Noun)

sɪl
sˈɪl
01

Một kệ hoặc phiến đá, gỗ hoặc kim loại ở chân cửa sổ hoặc ô cửa.

A shelf or slab of stone, wood, or metal at the foot of a window opening or doorway.

Ví dụ

She placed a vase on the sill of her bedroom window.

Cô ấy đặt một cái lọ hoa trên đá cửa sổ phòng ngủ của mình.

The cat enjoys basking in the sun on the window sill.

Con mèo thích tận hưởng nắng trên đá cửa sổ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sill

Không có idiom phù hợp