Bản dịch của từ Sill trong tiếng Việt
Sill
Noun [U/C]
Sill (Noun)
sɪl
sˈɪl
Ví dụ
She placed a vase on the sill of her bedroom window.
Cô ấy đặt một cái lọ hoa trên đá cửa sổ phòng ngủ của mình.
The cat enjoys basking in the sun on the window sill.
Con mèo thích tận hưởng nắng trên đá cửa sổ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sill
Không có idiom phù hợp