Bản dịch của từ Silver wedding anniversary trong tiếng Việt

Silver wedding anniversary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silver wedding anniversary (Noun)

01

Lễ kỷ niệm 25 năm ngày cưới.

A celebration of the 25th wedding anniversary.

Ví dụ

They celebrated their silver wedding anniversary with a big family gathering.

Họ đã tổ chức kỷ niệm 25 năm ngày cưới với một buổi họp mặt gia đình lớn.

Their silver wedding anniversary was not a quiet event at all.

Kỷ niệm 25 năm ngày cưới của họ không phải là một sự kiện yên tĩnh chút nào.

Will you attend their silver wedding anniversary next month in May?

Bạn có tham dự kỷ niệm 25 năm ngày cưới của họ vào tháng tới không?

02

Một cột mốc quan trọng trong một cuộc hôn nhân.

A milestone in a marriage.

Ví dụ

They celebrated their silver wedding anniversary with a big family gathering.

Họ đã kỷ niệm ngày kỷ niệm đám cưới bạc với một buổi họp mặt gia đình lớn.

Many couples do not reach their silver wedding anniversary together.

Nhiều cặp đôi không đạt được ngày kỷ niệm đám cưới bạc cùng nhau.

Have you ever attended a silver wedding anniversary celebration before?

Bạn đã bao giờ tham dự một buổi lễ kỷ niệm đám cưới bạc chưa?

03

Là dịp để bạn bè, gia đình tụ họp và chúc mừng tình yêu bền vững của cặp đôi.

An occasion for friends and family to gather and celebrate the couples enduring love.

Ví dụ

They celebrated their silver wedding anniversary with a big family gathering.

Họ đã tổ chức kỷ niệm 25 năm ngày cưới với một buổi họp mặt gia đình lớn.

My parents' silver wedding anniversary was not a small event.

Kỷ niệm 25 năm ngày cưới của bố mẹ tôi không phải là một sự kiện nhỏ.

Will you attend the silver wedding anniversary party next Saturday?

Bạn có tham dự bữa tiệc kỷ niệm 25 năm ngày cưới vào thứ Bảy tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Silver wedding anniversary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silver wedding anniversary

Không có idiom phù hợp