Bản dịch của từ Similar pattern trong tiếng Việt
Similar pattern
Similar pattern (Noun)
Một thiết kế trang trí lặp lại.
A repeated decorative design.
The mural in the park has a similar pattern to famous artists.
Bức tranh tường trong công viên có hoa văn giống như các nghệ sĩ nổi tiếng.
The community center does not use a similar pattern for its events.
Trung tâm cộng đồng không sử dụng hoa văn giống nhau cho các sự kiện.
Does the festival decoration feature a similar pattern to last year’s?
Liệu trang trí lễ hội có hoa văn giống như năm ngoái không?
Một sắp xếp đều đặn của hình dạng, màu sắc hoặc đường kẻ.
A regular arrangement of shapes, colors, or lines.
The artist used a similar pattern in both paintings for unity.
Nghệ sĩ đã sử dụng một mẫu tương tự trong cả hai bức tranh để tạo sự thống nhất.
The designs do not have a similar pattern, making them unique.
Các thiết kế không có một mẫu tương tự nào, khiến chúng trở nên độc đáo.
Is there a similar pattern in social movements across different countries?
Có một mẫu tương tự nào trong các phong trào xã hội ở các quốc gia khác không?
Many communities have a similar pattern of social events each year.
Nhiều cộng đồng có mẫu sự kiện xã hội tương tự mỗi năm.
Not all cities follow a similar pattern in their social structures.
Không phải tất cả các thành phố đều theo mẫu tương tự trong cấu trúc xã hội.
Do you notice a similar pattern in their social interactions?
Bạn có nhận thấy mẫu tương tự trong các tương tác xã hội của họ không?
"Cấu trúc tương tự" là một thuật ngữ ngữ nghĩa chỉ đến sự giống nhau trong cách tổ chức hoặc trình bày giữa các đối tượng, khái niệm hoặc thực thể khác nhau. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ và văn học, nó thường đề cập đến các mẫu câu, hình thức ngữ pháp hoặc motif được lặp lại nhằm tạo ra sự kết nối hoặc nhấn mạnh ý tưởng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.