Bản dịch của từ Simple contract trong tiếng Việt

Simple contract

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simple contract (Noun)

sˈɪmpəl kˈɑntɹˌækt
sˈɪmpəl kˈɑntɹˌækt
01

Một thỏa thuận cơ bản giữa các bên mà không được formal hóa bằng một tài liệu viết hoặc con dấu.

A basic agreement between parties that is not formalized by a written document or seal.

Ví dụ

They made a simple contract to share the community garden.

Họ đã ký một hợp đồng đơn giản để chia sẻ vườn cộng đồng.

A simple contract is not always legally binding in social agreements.

Một hợp đồng đơn giản không phải lúc nào cũng có hiệu lực pháp lý trong các thỏa thuận xã hội.

Is a simple contract enough for our community project?

Một hợp đồng đơn giản có đủ cho dự án cộng đồng của chúng ta không?

They made a simple contract to share their social media accounts.

Họ đã ký một hợp đồng đơn giản để chia sẻ tài khoản mạng xã hội.

A simple contract is not needed for their friendship agreement.

Một hợp đồng đơn giản không cần thiết cho thỏa thuận tình bạn của họ.

02

Một hợp đồng đơn giản và không phức tạp, thường có các điều khoản và điều kiện rõ ràng.

A contract that is straightforward and uncomplicated, typically involving clear terms and conditions.

Ví dụ

Many people prefer a simple contract for social service agreements.

Nhiều người thích hợp đồng đơn giản cho các thỏa thuận dịch vụ xã hội.

A simple contract does not confuse the parties involved.

Hợp đồng đơn giản không làm rối các bên liên quan.

Is a simple contract sufficient for social event planning?

Hợp đồng đơn giản có đủ cho việc lập kế hoạch sự kiện xã hội không?

The community signed a simple contract for the park renovation project.

Cộng đồng đã ký một hợp đồng đơn giản cho dự án cải tạo công viên.

They did not understand the simple contract for the social event.

Họ không hiểu hợp đồng đơn giản cho sự kiện xã hội.

03

Một hợp đồng không yêu cầu bất kỳ hình thức cụ thể nào để có thể thực thi hợp pháp.

A contract that does not require any specific formality to be legally enforceable.

Ví dụ

A simple contract can be made verbally between friends.

Một hợp đồng đơn giản có thể được thực hiện bằng lời giữa bạn bè.

A simple contract does not need a lawyer's approval.

Một hợp đồng đơn giản không cần sự chấp thuận của luật sư.

Can a simple contract be valid if written on a napkin?

Một hợp đồng đơn giản có hợp lệ nếu viết trên khăn giấy không?

Many people prefer a simple contract for small agreements.

Nhiều người thích hợp đồng đơn giản cho các thỏa thuận nhỏ.

A simple contract does not need witnesses or notarization.

Hợp đồng đơn giản không cần người làm chứng hoặc công chứng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/simple contract/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simple contract

Không có idiom phù hợp