Bản dịch của từ Simple majority trong tiếng Việt
Simple majority
Simple majority (Noun)
The simple majority elected Sarah as the new community leader.
Đại đa số đã bầu Sarah làm lãnh đạo cộng đồng mới.
A simple majority does not guarantee fair representation for all members.
Đại đa số không đảm bảo đại diện công bằng cho tất cả thành viên.
Did the simple majority support the new social policy in the meeting?
Đại đa số có ủng hộ chính sách xã hội mới trong cuộc họp không?
In the election, John won by simple majority with 45 votes.
Trong cuộc bầu cử, John đã thắng với đa số đơn giản 45 phiếu.
A simple majority does not require more than half the votes.
Đa số đơn giản không yêu cầu hơn một nửa số phiếu.
A simple majority elected John as the new community leader.
Một đa số đơn giản đã bầu John làm lãnh đạo cộng đồng mới.
A simple majority did not support the new policy changes.
Một đa số đơn giản không ủng hộ các thay đổi chính sách mới.
Did a simple majority vote for the new city project?
Có phải một đa số đơn giản đã bỏ phiếu cho dự án thành phố mới không?
A simple majority decided the new mayor in Springfield last week.
Một đa số đơn giản đã quyết định thị trưởng mới ở Springfield tuần trước.
A simple majority is not enough to pass the new law.
Một đa số đơn giản không đủ để thông qua luật mới.
A simple majority elected John as the new community leader.
Một đa số đơn giản đã bầu John làm lãnh đạo cộng đồng mới.
A simple majority did not support the proposed social changes.
Một đa số đơn giản đã không ủng hộ các thay đổi xã hội đề xuất.
Did the simple majority vote for the new social program?
Đã có đa số đơn giản bỏ phiếu cho chương trình xã hội mới chưa?
A simple majority elected Lisa as the new community leader.
Một đa số đơn giản đã bầu Lisa làm lãnh đạo cộng đồng mới.
A simple majority does not guarantee everyone's support in decisions.
Một đa số đơn giản không đảm bảo sự ủng hộ của mọi người trong quyết định.
Khái niệm "simple majority" (đa số đơn giản) được sử dụng trong các cuộc bầu cử và quyết định chính trị, ám chỉ số phiếu cần thiết để đạt được sự chấp thuận, mà không yêu cầu một tỷ lệ lớn hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng nhiều hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nơi có thể gặp cụm từ "absolute majority" (đa số tuyệt đối) để chỉ sự khác biệt giữa các loại đa số. "Simple majority" thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và quản lý.