Bản dịch của từ Simplified trong tiếng Việt
Simplified

Simplified (Adjective)
Many social programs use simplified Chinese for better communication.
Nhiều chương trình xã hội sử dụng tiếng Trung giản thể để giao tiếp tốt hơn.
Not all social media platforms support simplified Chinese characters.
Không phải tất cả các nền tảng mạng xã hội đều hỗ trợ ký tự Trung giản thể.
Do you think simplified Chinese helps in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng tiếng Trung giản thể giúp ích trong giao tiếp xã hội không?
Thực hiện đơn giản hơn; độ phức tạp của nó giảm đi.
Made more simple having its complexity reduced.
The simplified rules helped many students understand social studies better.
Các quy tắc đơn giản hóa đã giúp nhiều học sinh hiểu môn xã hội tốt hơn.
The government did not offer a simplified version of the social policy.
Chính phủ không cung cấp phiên bản đơn giản hóa của chính sách xã hội.
Can you explain the simplified social guidelines for us?
Bạn có thể giải thích các hướng dẫn xã hội đơn giản hóa cho chúng tôi không?
Dạng tính từ của Simplified (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Simplified Đã đơn giản | More simplified Đơn giản hơn | Most simplified Đơn giản nhất |
Họ từ
Từ "simplified" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "simplify", có nghĩa là làm cho dễ hiểu hơn, giảm bớt sự phức tạp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết, nhưng cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa hai vùng. Ở Anh, âm tiết đầu tiên thường được nhấn mạnh mạnh mẽ hơn, trong khi ở Mỹ, âm tiết thứ hai có thể nhận được sự nhấn mạnh nhiều hơn. "Simplified" thường được dùng trong các lĩnh vực như giáo dục và thiết kế để chỉ những phiên bản giảm bớt hoặc dễ tiếp cận hơn.
Từ "simplified" xuất phát từ động từ Latin "simplificare", kết hợp giữa "simplex" (đơn giản) và "facere" (làm). Trong lịch sử, từ này có nghĩa là làm cho một điều gì đó dễ hiểu hơn hoặc bỏ bớt yếu tố phức tạp. Ngày nay, "simplified" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, công nghệ và văn bản, nhằm nhấn mạnh việc giảm bớt sự phức tạp để thuận tiện hơn cho người tiếp nhận thông tin.
Từ "simplified" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và ngắn gọn. Trong bối cảnh học thuật, "simplified" được sử dụng để chỉ các tài liệu hoặc quy trình đã được giảm thiểu độ phức tạp nhằm dễ hiểu hơn. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường gặp trong các lĩnh vực như giáo dục và công nghệ, khi nhấn mạnh sự cần thiết cải thiện sự tiếp cận thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


