Bản dịch của từ Single entity trong tiếng Việt

Single entity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single entity (Noun)

sˈɪŋɡəl ˈɛntəti
sˈɪŋɡəl ˈɛntəti
01

Một đơn vị mà khác biệt và tách biệt với những đơn vị khác.

A unit that is distinct and separate from others.

Ví dụ

Each person is a single entity in our social studies class.

Mỗi người là một thực thể riêng biệt trong lớp học xã hội của chúng tôi.

Not every group forms a single entity in social dynamics.

Không phải mọi nhóm đều tạo thành một thực thể riêng biệt trong động lực xã hội.

Is a family considered a single entity in social research?

Một gia đình có được coi là một thực thể riêng biệt trong nghiên cứu xã hội không?

In the community, each single entity has its own unique identity.

Trong cộng đồng, mỗi thực thể đơn lẻ có bản sắc riêng.

A single entity does not represent the entire social group.

Một thực thể đơn lẻ không đại diện cho toàn bộ nhóm xã hội.

02

Trong thuật ngữ pháp lý, chỉ một thực thể được công nhận như một cấu trúc hoặc tổ chức kinh doanh duy nhất.

In legal terms, refers to an entity that is recognized as a single business structure or organization.

Ví dụ

A single entity can simplify social services in our community.

Một thực thể đơn lẻ có thể đơn giản hóa dịch vụ xã hội trong cộng đồng.

Not every organization is a single entity for legal purposes.

Không phải tổ chức nào cũng là một thực thể đơn lẻ về mặt pháp lý.

Is a non-profit organization considered a single entity in social work?

Một tổ chức phi lợi nhuận có được coi là một thực thể đơn lẻ trong công việc xã hội không?

A single entity can operate multiple businesses under one name.

Một thực thể đơn lẻ có thể vận hành nhiều doanh nghiệp dưới một tên.

A single entity does not allow for separate legal responsibilities.

Một thực thể đơn lẻ không cho phép trách nhiệm pháp lý riêng biệt.

03

Một thuật ngữ thường được sử dụng trong tài chính để mô tả một công ty hoặc tổ chức độc lập.

A term often used in finance to describe a single company or organization that operates independently.

Ví dụ

Apple Inc. is a single entity in the technology industry.

Apple Inc. là một thực thể độc lập trong ngành công nghệ.

Facebook is not a single entity; it owns multiple platforms.

Facebook không phải là một thực thể độc lập; nó sở hữu nhiều nền tảng.

Is Google considered a single entity in the social media space?

Google có được coi là một thực thể độc lập trong lĩnh vực mạng xã hội không?

Apple Inc. is a single entity in the technology industry.

Apple Inc. là một thực thể độc lập trong ngành công nghệ.

Google is not a single entity; it has multiple subsidiaries.

Google không phải là một thực thể độc lập; nó có nhiều công ty con.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Single entity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Single entity

Không có idiom phù hợp