Bản dịch của từ Single family trong tiếng Việt
Single family

Single family (Adjective)
Single family homes are popular in suburban areas.
Nhà đơn giản phổ biến ở khu vực ngoại ô.
The apartment complex does not offer single family units.
Căn hộ không cung cấp đơn giản gia đình.
Are there any single family houses available for rent in town?
Có nhà đơn giản gia đình nào cho thuê ở thị trấn không?
She lives in a single-family home in a quiet neighborhood.
Cô ấy sống trong một ngôi nhà ở dành cho gia đình ở một khu phố yên tĩnh.
They prefer apartments over single-family houses for convenience.
Họ thích căn hộ hơn là nhà ở dành cho gia đình vì tiện nghi.
A single family house provides privacy and independence.
Một ngôi nhà đơn gia đình cung cấp sự riêng tư và độc lập.
Living in a single family home is not common in urban areas.
Sống trong một ngôi nhà đơn gia đình không phổ biến ở khu vực đô thị.
Is it easy to find a single family apartment in the city?
Có dễ tìm một căn hộ đơn gia đình ở thành phố không?
She lives in a single-family house.
Cô ấy sống trong một căn nhà đơn lẻ.
They prefer single-family homes for privacy.
Họ thích những ngôi nhà đơn lẻ vì sự riêng tư.
Một đơn vị dân cư độc lập cho một gia đình cá nhân.
A standalone residential unit for an individual family.
Single family homes are popular in suburban areas.
Nhà ở gia đình độc thân phổ biến ở vùng ngoại ô.
Living in a single family house provides privacy and space.
Sống trong một ngôi nhà gia đình độc thân mang lại sự riêng tư và không gian.
Is it common to find single family homes in urban centers?
Có phổ biến tìm thấy những ngôi nhà gia đình độc thân ở trung tâm thành phố không?
Single-family homes are popular in suburban areas for privacy.
Nhà đơn gia đình phổ biến ở khu vực ngoại ô vì riêng tư.
Living in a single-family residence can be expensive for some families.
Sống trong một ngôi nhà đơn gia đình có thể đắt đỏ với một số gia đình.
Từ "single family" chỉ một kiểu nhà ở, nơi mà một hộ gia đình sống độc lập, bao gồm tất cả các thành viên trong gia đình như cha mẹ và con cái. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các ngôi nhà riêng lẻ, trong khi trong tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng "detached house". Sự khác biệt về nghĩa chủ yếu nằm ở công thức xã hội và kiểu nhà ở, với "single family" nhấn mạnh đến sự độc lập và không gian riêng tư của gia đình.
Cụm từ "single family" có nguồn gốc từ tiếng Latin "singulus", có nghĩa là "đơn lẻ" hoặc "riêng biệt". Từ "family" thì xuất phát từ "familia", chỉ về nhóm người sống cùng nhau dưới một mái nhà. Cách dùng ngữ nghĩa hiện tại liên quan đến trạng thái đơn lẻ của các hộ gia đình, thường chỉ một gia đình độc lập, không chung sống với gia đình khác, phản ánh xu hướng hiện đại trong việc tổ chức đời sống gia đình.
Từ "single family" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu cao trong ngữ cảnh thảo luận về nhà ở, quy hoạch đô thị và vấn đề xã hội. Nó thường liên quan đến các tình huống như phân tích thị trường bất động sản, bàn luận về cấu trúc gia đình, và ảnh hưởng của các chính sách chính phủ đối với cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
