Bản dịch của từ Standalone trong tiếng Việt

Standalone

Adjective Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standalone (Adjective)

stændəlˈoʊn
stændəlˈoʊn
01

Tồn tại hoặc xảy ra độc lập hoặc riêng biệt.

Existing or happening independently or separately.

Ví dụ

Many people prefer a standalone lifestyle, away from crowded cities.

Nhiều người thích lối sống độc lập, xa khỏi các thành phố đông đúc.

A standalone community center does not rely on government funds.

Một trung tâm cộng đồng độc lập không phụ thuộc vào quỹ chính phủ.

Is a standalone approach more effective for social issues?

Phương pháp độc lập có hiệu quả hơn cho các vấn đề xã hội không?

Standalone (Noun)

stændəlˈoʊn
stændəlˈoʊn
01

Một tình huống trong đó một người nào đó bị cô lập hoặc tách ra khỏi môi trường xung quanh.

A circumstance in which someone is isolated or detached from their surroundings.

Ví dụ

Many students feel standalone during their first year at university.

Nhiều sinh viên cảm thấy tách biệt trong năm đầu tiên ở đại học.

She does not want to be standalone in her social group.

Cô ấy không muốn tách biệt trong nhóm bạn xã hội của mình.

Is feeling standalone common among new university students?

Cảm giác tách biệt có phổ biến giữa sinh viên mới không?

Standalone (Noun Countable)

stændəlˈoʊn
stændəlˈoʊn
01

Một đơn vị hoặc vật phẩm độc lập hoặc riêng biệt.

A selfcontained or separate unit or item.

Ví dụ

Each standalone project requires its own funding and resources.

Mỗi dự án độc lập cần nguồn tài chính và tài nguyên riêng.

This initiative is not a standalone effort; collaboration is essential.

Sáng kiến này không phải là nỗ lực độc lập; hợp tác là cần thiết.

Is this program a standalone solution for community issues?

Chương trình này có phải là giải pháp độc lập cho các vấn đề cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/standalone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standalone

Không có idiom phù hợp