Bản dịch của từ Standalone trong tiếng Việt
Standalone

Standalone (Adjective)
Tồn tại hoặc xảy ra độc lập hoặc riêng biệt.
Existing or happening independently or separately.
Many people prefer a standalone lifestyle, away from crowded cities.
Nhiều người thích lối sống độc lập, xa khỏi các thành phố đông đúc.
A standalone community center does not rely on government funds.
Một trung tâm cộng đồng độc lập không phụ thuộc vào quỹ chính phủ.
Is a standalone approach more effective for social issues?
Phương pháp độc lập có hiệu quả hơn cho các vấn đề xã hội không?
Standalone (Noun)
Một tình huống trong đó một người nào đó bị cô lập hoặc tách ra khỏi môi trường xung quanh.
A circumstance in which someone is isolated or detached from their surroundings.
Many students feel standalone during their first year at university.
Nhiều sinh viên cảm thấy tách biệt trong năm đầu tiên ở đại học.
She does not want to be standalone in her social group.
Cô ấy không muốn tách biệt trong nhóm bạn xã hội của mình.
Is feeling standalone common among new university students?
Cảm giác tách biệt có phổ biến giữa sinh viên mới không?
Standalone (Noun Countable)
Each standalone project requires its own funding and resources.
Mỗi dự án độc lập cần nguồn tài chính và tài nguyên riêng.
This initiative is not a standalone effort; collaboration is essential.
Sáng kiến này không phải là nỗ lực độc lập; hợp tác là cần thiết.
Is this program a standalone solution for community issues?
Chương trình này có phải là giải pháp độc lập cho các vấn đề cộng đồng không?
Từ "standalone" được sử dụng để chỉ một đối tượng, hệ thống hoặc sản phẩm có thể hoạt động độc lập mà không cần phụ thuộc vào các yếu tố hay hệ thống khác. Trong tiếng Anh, "standalone" phổ biến trong cả Anh và Mỹ, và về mặt ngữ nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ ở Mỹ, từ này thường đề cập đến các phần mềm hoặc thiết bị không cần kết nối mạng, trong khi ở Anh, có thể nhấn mạnh hơn vào khả năng tự chủ của một sản phẩm.
Từ "standalone" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "stand" (đứng) và "alone" (một mình), lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ vào giữa thế kỷ 20. Trong tiếng Latinh, "stare" có nghĩa là "đứng", là căn nguyên cho nhiều từ có liên quan đến trạng thái tự lập. Ngày nay, "standalone" chỉ ra sự độc lập, không phụ thuộc vào ngoại cảnh hay sự hỗ trợ, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, tài chính và giáo dục.
Từ "standalone" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking liên quan đến công nghệ hoặc kinh doanh. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh kỹ thuật, mô tả các hệ thống hoặc ứng dụng có thể hoạt động độc lập mà không cần hỗ trợ từ các phần mềm hoặc hệ thống khác. Sự xuất hiện của "standalone" trong các tài liệu nghiên cứu và báo cáo thương mại cũng khá thường xuyên, nhấn mạnh tính tự chủ và độc lập của các phương pháp hoặc sản phẩm.