Bản dịch của từ Single minded trong tiếng Việt

Single minded

Idiom

Single minded (Idiom)

01

Tập trung vào một điều duy nhất và loại trừ mọi thứ khác.

Concentrating on one thing to the exclusion of all else.

Ví dụ

She is single-minded about her career goals.

Cô ấy tập trung vào mục tiêu sự nghiệp của mình.

He is not single-minded when it comes to relationships.

Anh ấy không tập trung vào mối quan hệ của mình.

Is being single-minded a positive trait in social settings?

Việc tập trung có phải là một đặc điểm tích cực trong cài đặt xã hội không?

She is single-minded in achieving her IELTS band score of 8.

Cô ấy quyết tâm đạt điểm IELTS 8.

He was not single-minded about preparing for the speaking test.

Anh ấy không tập trung vào việc chuẩn bị cho bài thi nói.

02

Có một mục tiêu hoặc mục đích duy nhất.

Having a single focus or purpose.

Ví dụ

She is single-minded about her goal to become a social worker.

Cô ấy tập trung vào mục tiêu trở thành một công nhân xã hội.

He is not easily swayed by distractions, he is single-minded.

Anh ấy không dễ bị làm sao bởi sự xao lạc, anh ấy tập trung.

Is being single-minded important for success in the social field?

Việc tập trung có quan trọng để thành công trong lĩnh vực xã hội không?

She is single-minded in her pursuit of social justice.

Cô ấy quyết tâm duy nhất trong việc tìm kiếm công bằng xã hội.

He is not easily swayed, remaining single-minded in his activism.

Anh ấy không dễ bị lôi cuốn, vẫn duy trì quyết tâm trong hoạt động chính trị của mình.

03

Quyết tâm và kiên định theo đuổi mục tiêu.

Determined and unwavering in pursuit of a goal.

Ví dụ

She was single-minded in her efforts to improve social welfare.

Cô ấy quyết tâm và kiên định trong việc cải thiện phúc lợi xã hội.

He was not single-minded when it came to social issues.

Anh ấy không quyết tâm và kiên định khi đến vấn đề xã hội.

Was she single-minded about promoting social equality?

Cô ấy có quyết tâm và kiên định về việc thúc đẩy bình đẳng xã hội không?

She was single minded in her efforts to improve education for children.

Cô ấy đã quyết tâm trong việc cải thiện giáo dục cho trẻ em.

Not being single minded can lead to distractions and lack of progress.

Không quyết tâm có thể dẫn đến sự phân tâm và thiếu tiến triển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Single minded

Không có idiom phù hợp