Bản dịch của từ Single minded trong tiếng Việt
Single minded
Single minded (Idiom)
Tập trung vào một điều duy nhất và loại trừ mọi thứ khác.
Concentrating on one thing to the exclusion of all else.
She is single-minded about her career goals.
Cô ấy tập trung vào mục tiêu sự nghiệp của mình.
He is not single-minded when it comes to relationships.
Anh ấy không tập trung vào mối quan hệ của mình.
Is being single-minded a positive trait in social settings?
Việc tập trung có phải là một đặc điểm tích cực trong cài đặt xã hội không?
She is single-minded in achieving her IELTS band score of 8.
Cô ấy quyết tâm đạt điểm IELTS 8.
He was not single-minded about preparing for the speaking test.
Anh ấy không tập trung vào việc chuẩn bị cho bài thi nói.
Có một mục tiêu hoặc mục đích duy nhất.
Having a single focus or purpose.
She is single-minded about her goal to become a social worker.
Cô ấy tập trung vào mục tiêu trở thành một công nhân xã hội.
He is not easily swayed by distractions, he is single-minded.
Anh ấy không dễ bị làm sao bởi sự xao lạc, anh ấy tập trung.
Is being single-minded important for success in the social field?
Việc tập trung có quan trọng để thành công trong lĩnh vực xã hội không?
She is single-minded in her pursuit of social justice.
Cô ấy quyết tâm duy nhất trong việc tìm kiếm công bằng xã hội.
He is not easily swayed, remaining single-minded in his activism.
Anh ấy không dễ bị lôi cuốn, vẫn duy trì quyết tâm trong hoạt động chính trị của mình.
Quyết tâm và kiên định theo đuổi mục tiêu.
Determined and unwavering in pursuit of a goal.
She was single-minded in her efforts to improve social welfare.
Cô ấy quyết tâm và kiên định trong việc cải thiện phúc lợi xã hội.
He was not single-minded when it came to social issues.
Anh ấy không quyết tâm và kiên định khi đến vấn đề xã hội.
Was she single-minded about promoting social equality?
Cô ấy có quyết tâm và kiên định về việc thúc đẩy bình đẳng xã hội không?
She was single minded in her efforts to improve education for children.
Cô ấy đã quyết tâm trong việc cải thiện giáo dục cho trẻ em.
Not being single minded can lead to distractions and lack of progress.
Không quyết tâm có thể dẫn đến sự phân tâm và thiếu tiến triển.
Từ "single-minded" được sử dụng để chỉ một trạng thái tâm lý hoặc tính cách tập trung vào một mục tiêu duy nhất, thường là một cách quyết đoán và kiên định. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa; tuy nhiên, trong giao tiếp, "single-minded" thường được phát âm với nhịp điệu và ngữ điệu khác nhau ở hai vùng. Trong văn viết, từ này xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc trong nghiên cứu về tâm lý học hành vi.
Cụm từ "single-minded" có nguồn gốc từ từ "single" xuất phát từ tiếng Latin "singularis", nghĩa là đơn lẻ hoặc duy nhất, kết hợp với từ "minded", từ cùng một gốc Latin "mens", nghĩa là tâm trí. Từ này được sử dụng để mô tả sự tập trung và quyết tâm cao độ vào một mục tiêu cụ thể, không để bị phân tâm. Lịch sử phát triển cho thấy cách sử dụng từ này đã chuyển từ ý nghĩa đơn giản sang một trạng thái tâm lý tích cực, phản ánh tính chất kiên định trong hành động và tư duy.
Từ "single-minded" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả tính cách của một cá nhân tập trung mạnh mẽ vào mục tiêu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong Writing và Speaking, khi thí sinh diễn đạt quan điểm hoặc mô tả đặc điểm nhân cách. Trong các tình huống khác, "single-minded" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về động lực cá nhân, quản lý dự án hoặc lãnh đạo, nhấn mạnh sự quyết tâm vượt qua trở ngại để đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp