Bản dịch của từ Single sex trong tiếng Việt

Single sex

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single sex (Adjective)

sˈɪŋɡəl sˈɛks
sˈɪŋɡəl sˈɛks
01

Liên quan đến hoặc được đặc trưng bởi một giới tính duy nhất, thường là nam hoặc nữ.

Relating to or characterized by a single gender typically either male or female.

Ví dụ

Many single sex schools promote strong academic performance among their students.

Nhiều trường chỉ có một giới tính thúc đẩy thành tích học tập tốt.

Single sex clubs do not allow members of the opposite gender.

Các câu lạc bộ chỉ có một giới tính không cho phép thành viên khác giới.

Are single sex environments better for learning and socialization?

Môi trường chỉ có một giới tính có tốt hơn cho việc học và giao tiếp không?

02

Của hoặc chỉ dành cho một giới tính, không trộn lẫn với giới tính kia.

Of or for one sex only without mingling with the other.

Ví dụ

Many schools offer single sex classes to improve focus and performance.

Nhiều trường học cung cấp lớp học đơn giới để cải thiện sự tập trung và hiệu suất.

Co-ed schools do not provide single sex education for students.

Trường học phối hợp không cung cấp giáo dục đơn giới cho học sinh.

Are single sex schools more effective than co-ed ones in education?

Trường học đơn giới có hiệu quả hơn trường phối hợp trong giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/single sex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Single sex

Không có idiom phù hợp