Bản dịch của từ Sisterhood trong tiếng Việt
Sisterhood

Sisterhood (Noun)
Mối quan hệ giữa chị em.
The relationship between sisters.
The sisterhood among the three siblings was strong and supportive.
Mối quan hệ chị em giữa ba người chị em mạnh mẽ và hỗ trợ.
The sisterhood bond between Sarah and Emily was unbreakable.
Mối liên kết chị em giữa Sarah và Emily không thể phá vỡ.
The sisterhood in the community was evident during times of need.
Tình chị em trong cộng đồng được thấy rõ trong những lúc cần thiết.
The sisterhood organized a charity event to support women in need.
Hội chị em tổ chức sự kiện từ thiện để hỗ trợ phụ nữ khó khăn.
She found solace in the sisterhood of fellow female artists.
Cô tìm được sự an ủi trong hội chị em của các nghệ sĩ nữ đồng nghiệp.
The sisterhood welcomed new members to strengthen their bond of unity.
Hội chị em chào đón các thành viên mới để củng cố mối liên kết đoàn kết của họ.
Dạng danh từ của Sisterhood (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sisterhood | Sisterhoods |
Họ từ
"Stafford" là một danh từ trong tiếng Anh thể hiện mối quan hệ gắn bó giữa chị em, thường mang ý nghĩa tình bạn, hỗ trợ và đồng cảm trong cộng đồng phụ nữ. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phiên âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "sisterhood" thường được dùng nhiều hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến phong trào nữ quyền và sự đoàn kết giữa các thế hệ phụ nữ.
Từ "sisterhood" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sister" (chị em) và hậu tố "-hood" chỉ trạng thái hoặc tình trạng. Tiếng "sister" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sweoster", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *swistar, đồng thời liên quan đến tiếng Latinh "soror". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các chị em, hiện nay còn mở rộng ra thể hiện sự kết nối và ủng hộ giữa phụ nữ trong xã hội.
Từ "sisterhood" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các mối quan hệ xã hội và bình đẳng giới. Trong ngữ cảnh chung, "sisterhood" thường được sử dụng để chỉ sự đoàn kết và hỗ trợ giữa phụ nữ, đặc biệt trong các hoạt động xã hội, phong trào nữ quyền và các tổ chức hỗ trợ phụ nữ. Từ này mang ý nghĩa sâu sắc về tình bạn và sự kết nối giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp