Bản dịch của từ Sisterhood trong tiếng Việt

Sisterhood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sisterhood (Noun)

sˈɪstɚhʊd
sˈɪstəɹhʊd
01

Mối quan hệ giữa chị em.

The relationship between sisters.

Ví dụ

The sisterhood among the three siblings was strong and supportive.

Mối quan hệ chị em giữa ba người chị em mạnh mẽ và hỗ trợ.

The sisterhood bond between Sarah and Emily was unbreakable.

Mối liên kết chị em giữa Sarah và Emily không thể phá vỡ.

The sisterhood in the community was evident during times of need.

Tình chị em trong cộng đồng được thấy rõ trong những lúc cần thiết.

02

Một hiệp hội, xã hội hoặc cộng đồng phụ nữ được liên kết bởi lợi ích chung, tôn giáo hoặc thương mại.

An association society or community of women linked by a common interest religion or trade.

Ví dụ

The sisterhood organized a charity event to support women in need.

Hội chị em tổ chức sự kiện từ thiện để hỗ trợ phụ nữ khó khăn.

She found solace in the sisterhood of fellow female artists.

Cô tìm được sự an ủi trong hội chị em của các nghệ sĩ nữ đồng nghiệp.

The sisterhood welcomed new members to strengthen their bond of unity.

Hội chị em chào đón các thành viên mới để củng cố mối liên kết đoàn kết của họ.

Dạng danh từ của Sisterhood (Noun)

SingularPlural

Sisterhood

Sisterhoods

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sisterhood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sisterhood

Không có idiom phù hợp