Bản dịch của từ Sistrum trong tiếng Việt
Sistrum

Sistrum (Noun)
Một loại nhạc cụ của ai cập cổ đại bao gồm một khung kim loại với các thanh kim loại nằm ngang, chúng kêu lạch cạch khi nhạc cụ bị rung.
A musical instrument of ancient egypt consisting of a metal frame with transverse metal rods which rattled when the instrument was shaken.
The sistrum was used in ancient Egyptian religious ceremonies.
Cái sistrum được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo Ai Cập cổ đại.
The Pharaoh's wife played the sistrum during the festival.
Vợ của Pharaoh đã chơi cái sistrum trong lễ hội.
Was the sistrum considered a sacred musical instrument in ancient Egypt?
Có phải cái sistrum được coi là một nhạc cụ linh thiêng ở Ai Cập cổ đại không?
The sistrum was played during ancient Egyptian social ceremonies.
Sistrum được chơi trong các buổi lễ xã hội của Ai Cập cổ đại.
People did not use the sistrum in modern social gatherings.
Mọi người không sử dụng sistrum trong các buổi tụ họp xã hội hiện đại.
Sistrum là một nhạc cụ gõ cổ đại, thường được làm từ kim loại hoặc gỗ, được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo ở Ai Cập cổ đại và một số nền văn hóa khác. Thiết kế của sistrum thường bao gồm một khung chữ U với các thanh ngang để phát ra âm thanh khi lắc. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết, tuy nhiên, việc sử dụng và hiểu biết về nhạc cụ này có thể khác nhau trong từng nền văn hóa cụ thể.
Từ "sistrum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sistrum", được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "σίστρουμ" (sístrum), có nghĩa là nhạc cụ đánh phát ra âm thanh. Sistrum là một nhạc cụ cổ của Ai Cập, thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo để xua đuổi các linh hồn xấu và tạo ra âm thanh đặc biệt. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn liên quan đến mảng âm nhạc và nghi thức, thể hiện sự kết nối giữa ngữ nghĩa lịch sử và ứng dụng trong văn hóa đương đại.
Từ "sistrum" trong bối cảnh IELTS có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến âm nhạc hoặc văn hóa cổ đại. Trong các tình huống khác, "sistrum" thường được đề cập trong ngữ cảnh nghiên cứu về nhạc cụ cổ hoặc lịch sử âm nhạc, đặc biệt là trong các tài liệu về văn minh Ai Cập. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực chuyên môn, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.