Bản dịch của từ Sit for trong tiếng Việt
Sit for

Sit for (Phrase)
Many people sit for portraits during social events like weddings.
Nhiều người ngồi cho chân dung trong các sự kiện xã hội như đám cưới.
She did not sit for a portrait at the charity gala.
Cô ấy đã không ngồi cho một bức chân dung tại buổi gala từ thiện.
Did you sit for a portrait at the art exhibition last week?
Bạn đã ngồi cho một bức chân dung tại triển lãm nghệ thuật tuần trước chưa?
Many volunteers sit for community meetings every month to discuss issues.
Nhiều tình nguyện viên tham gia các cuộc họp cộng đồng mỗi tháng để thảo luận về vấn đề.
Not everyone can sit for the leadership role in our group.
Không phải ai cũng có thể đảm nhận vai trò lãnh đạo trong nhóm của chúng tôi.
Do you think she will sit for the charity event next week?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy sẽ tham gia sự kiện từ thiện tuần tới không?
Duy trì ở một vị trí hoặc địa điểm cụ thể.
To remain in a particular position or location.
Many people sit for hours at coffee shops in New York.
Nhiều người ngồi hàng giờ tại các quán cà phê ở New York.
They do not sit for too long during social events.
Họ không ngồi quá lâu trong các sự kiện xã hội.
Do you sit for discussions at community centers often?
Bạn có thường ngồi tham gia thảo luận tại các trung tâm cộng đồng không?
Cụm động từ "sit for" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thi cử hoặc kiểm tra, có nghĩa là tham gia vào một kỳ thi hoặc bài kiểm tra chính thức. Trong tiếng Anh Anh, cụm này cũng phổ biến như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, tiếng Anh Mỹ có thể ưa chuộng cụm từ "take" hơn. Ví dụ, "sit for an exam" trong tiếng Anh Anh có thể được diễn đạt là "take an exam" trong tiếng Anh Mỹ, nhưng nghĩa và bối cảnh sử dụng vẫn tương đồng.
Cụm động từ "sit for" bắt nguồn từ tiếng Latin "sedere", có nghĩa là ngồi. Nguyên gốc từ này đã được chuyển thể qua nhiều ngôn ngữ Âu Mỹ, giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến trạng thái ngồi. Trong tiếng Anh hiện đại, "sit for" chủ yếu được sử dụng để chỉ việc ngồi, thường là khi tham gia vào một sự kiện như thi cử, chụp hình hay tạo hình mẫu. Ý nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa việc ngồi và những trải nghiệm hoặc hành động cụ thể trong xã hội.
Cụm từ "sit for" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói khi nói về việc tham gia kỳ thi hoặc kiểm tra. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc tham gia vào một kỳ thi hoặc đánh giá, như "sit for an exam". Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống không chính thức khi nói về việc tham gia vào các hoạt động xã hội hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



