Bản dịch của từ Sitting on the fence trong tiếng Việt
Sitting on the fence

Sitting on the fence (Idiom)
Many people are sitting on the fence about climate change solutions.
Nhiều người đang do dự về các giải pháp cho biến đổi khí hậu.
She is not sitting on the fence; she supports equal rights.
Cô ấy không do dự; cô ấy ủng hộ quyền bình đẳng.
Are you sitting on the fence regarding the new social policy?
Bạn có do dự về chính sách xã hội mới không?
Many people are sitting on the fence about climate change solutions.
Nhiều người đang ngần ngại về các giải pháp cho biến đổi khí hậu.
She is not sitting on the fence; she supports equal rights.
Cô ấy không ngần ngại; cô ủng hộ quyền bình đẳng.
Many people are sitting on the fence about climate change solutions.
Nhiều người đang do dự về các giải pháp cho biến đổi khí hậu.
She is not sitting on the fence; she supports equal rights.
Cô ấy không do dự; cô ấy ủng hộ quyền bình đẳng.
Are you sitting on the fence regarding the new social policies?
Bạn có do dự về các chính sách xã hội mới không?
Many people are sitting on the fence about climate change solutions.
Nhiều người đang do dự về các giải pháp cho biến đổi khí hậu.
She is not sitting on the fence; she supports social justice.
Cô ấy không do dự; cô ấy ủng hộ công bằng xã hội.
Thiếu quyết đoán hoặc không cam kết.
To be indecisive or non-committal.
Many voters are sitting on the fence about the upcoming election.
Nhiều cử tri đang do dự về cuộc bầu cử sắp tới.
She is not sitting on the fence; she supports climate action.
Cô ấy không do dự; cô ấy ủng hộ hành động vì khí hậu.
Are you sitting on the fence regarding social media policies?
Bạn có do dự về các chính sách mạng xã hội không?
Many students are sitting on the fence about joining clubs.
Nhiều sinh viên đang do dự về việc tham gia câu lạc bộ.
She is not sitting on the fence; she supports climate action.
Cô ấy không do dự; cô ấy ủng hộ hành động vì khí hậu.
Cụm từ "sitting on the fence" mang nghĩa chỉ sự do dự, không quyết định hoặc không đứng vững về một quan điểm nào trong một tình huống tranh luận hoặc quyết định. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Mỹ, nhưng có phần phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Trong viết, cụm từ này thường không có hình thức biến thể, nhưng trong khẩu ngữ, ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh giao tiếp, thể hiện sự không chắc chắn hoặc trung lập của người nói.