Bản dịch của từ Sitting on the fence trong tiếng Việt

Sitting on the fence

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sitting on the fence (Idiom)

01

Giữ lập trường trung lập trong một cuộc tranh chấp hoặc quyết định.

To remain neutral in a dispute or a decision.

Ví dụ

Many people are sitting on the fence about climate change solutions.

Nhiều người đang do dự về các giải pháp cho biến đổi khí hậu.

She is not sitting on the fence; she supports equal rights.

Cô ấy không do dự; cô ấy ủng hộ quyền bình đẳng.

Are you sitting on the fence regarding the new social policy?

Bạn có do dự về chính sách xã hội mới không?

Many people are sitting on the fence about climate change solutions.

Nhiều người đang ngần ngại về các giải pháp cho biến đổi khí hậu.

She is not sitting on the fence; she supports equal rights.

Cô ấy không ngần ngại; cô ủng hộ quyền bình đẳng.

02

Tránh việc đứng về một phía hoặc đưa ra lựa chọn.

To avoid taking sides or making a choice.

Ví dụ

Many people are sitting on the fence about climate change solutions.

Nhiều người đang do dự về các giải pháp cho biến đổi khí hậu.

She is not sitting on the fence; she supports equal rights.

Cô ấy không do dự; cô ấy ủng hộ quyền bình đẳng.

Are you sitting on the fence regarding the new social policies?

Bạn có do dự về các chính sách xã hội mới không?

Many people are sitting on the fence about climate change solutions.

Nhiều người đang do dự về các giải pháp cho biến đổi khí hậu.

She is not sitting on the fence; she supports social justice.

Cô ấy không do dự; cô ấy ủng hộ công bằng xã hội.

03

Thiếu quyết đoán hoặc không cam kết.

To be indecisive or non-committal.

Ví dụ

Many voters are sitting on the fence about the upcoming election.

Nhiều cử tri đang do dự về cuộc bầu cử sắp tới.

She is not sitting on the fence; she supports climate action.

Cô ấy không do dự; cô ấy ủng hộ hành động vì khí hậu.

Are you sitting on the fence regarding social media policies?

Bạn có do dự về các chính sách mạng xã hội không?

Many students are sitting on the fence about joining clubs.

Nhiều sinh viên đang do dự về việc tham gia câu lạc bộ.

She is not sitting on the fence; she supports climate action.

Cô ấy không do dự; cô ấy ủng hộ hành động vì khí hậu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sitting on the fence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sitting on the fence

Không có idiom phù hợp