Bản dịch của từ Skeet trong tiếng Việt

Skeet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skeet (Noun)

skˈit
skˈit
01

Một môn thể thao bắn súng trong đó mục tiêu bằng đất sét được ném ra khỏi bẫy để mô phỏng đường bay của một con chim.

A shooting sport in which a clay target is thrown from a trap to simulate the flight of a bird.

Ví dụ

Skeet is popular among friends at the local shooting range.

Skeet rất phổ biến trong số bạn bè tại bãi tập bắn địa phương.

Many people do not enjoy skeet as a social activity.

Nhiều người không thích skeet như một hoạt động xã hội.

Is skeet shooting a common sport in your community?

Skeet shooting có phải là một môn thể thao phổ biến trong cộng đồng bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skeet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skeet

Không có idiom phù hợp