Bản dịch của từ Sketch-out trong tiếng Việt
Sketch-out

Sketch-out (Verb)
She quickly sketched-out her plan for the IELTS writing task.
Cô ấy nhanh chóng phác họa kế hoạch của mình cho bài viết IELTS.
He didn't sketch-out any details during the speaking test.
Anh ấy không phác họa bất kỳ chi tiết nào trong bài thi nói.
Did you sketch-out the main points before starting your essay?
Bạn đã phác họa các điểm chính trước khi bắt đầu bài luận của mình chưa?
Sketch-out (Phrase)
She sketched out her speech before the presentation.
Cô ấy vẽ phác thảo bài phát biểu trước buổi thuyết trình.
He didn't sketch out his ideas for the group project.
Anh ấy không vẽ phác thảo ý tưởng cho dự án nhóm.
Did you sketch out the main points of your essay?
Bạn đã vẽ phác thảo các điểm chính của bài luận của bạn chưa?
Từ "sketch-out" trong tiếng Anh có nghĩa là phác thảo một ý tưởng hoặc kế hoạch một cách sơ lược. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thiết kế, nghệ thuật hoặc lập kế hoạch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "sketch" còn có thể ám chỉ đến các bản vẽ nghệ thuật, trong khi đó tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào khía cạnh phác thảo ý tưởng trong công việc sáng tạo.
Từ "sketch-out" có nguồn gốc từ động từ "sketch" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "esquisse", có nghĩa là "phác thảo". Từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "exquīrere", nghĩa là "khám phá" hay "phác thảo". Qua thời gian, "sketch-out" đã phát triển để chỉ hành động phát thảo, lập kế hoạch hoặc tưởng tượng một ý tưởng một cách sơ lược. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào việc trình bày ý tưởng ban đầu một cách nhanh chóng và trực quan.
Từ "sketch-out" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu mô tả và lập kế hoạch. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc phác thảo ý tưởng hoặc kế hoạch trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế hoặc nghiên cứu. Cụm từ này cũng có thể được áp dụng trong việc lập dự án hoặc chiến lược, nơi tính cụ thể và rõ ràng của nội dung là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp