Bản dịch của từ Sketch-out trong tiếng Việt

Sketch-out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sketch-out (Verb)

skˈɛthˌaʊt
skˈɛthˌaʊt
01

Để đưa ra một mô tả ngắn gọn hoặc ý tưởng chung về một cái gì đó.

To give a brief description or general idea of something.

Ví dụ

She quickly sketched-out her plan for the IELTS writing task.

Cô ấy nhanh chóng phác họa kế hoạch của mình cho bài viết IELTS.

He didn't sketch-out any details during the speaking test.

Anh ấy không phác họa bất kỳ chi tiết nào trong bài thi nói.

Did you sketch-out the main points before starting your essay?

Bạn đã phác họa các điểm chính trước khi bắt đầu bài luận của mình chưa?

Sketch-out (Phrase)

skˈɛthˌaʊt
skˈɛthˌaʊt
01

Lên kế hoạch hoặc phác thảo một cái gì đó một cách nhanh chóng.

To plan or outline something quickly.

Ví dụ

She sketched out her speech before the presentation.

Cô ấy vẽ phác thảo bài phát biểu trước buổi thuyết trình.

He didn't sketch out his ideas for the group project.

Anh ấy không vẽ phác thảo ý tưởng cho dự án nhóm.

Did you sketch out the main points of your essay?

Bạn đã vẽ phác thảo các điểm chính của bài luận của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sketch-out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sketch-out

Không có idiom phù hợp