Bản dịch của từ Skua trong tiếng Việt

Skua

Noun [U/C]

Skua (Noun)

skˈuə
skˈuə
01

Một loài chim biển săn mồi lớn màu nâu có họ hàng với mòng biển, theo đuổi các loài chim khác để khiến chúng nhả ra những con cá mà chúng bắt được.

A large brownish predatory seabird related to the gulls, pursuing other birds to make them disgorge fish they have caught.

Ví dụ

Skua is a predator seabird that pursues other birds for fish.

Skua là một loài chim biển săn mồi đuổi theo các loài chim khác để lấy cá.

The skua's brownish feathers help it blend in with the ocean.

Lông nâu của skua giúp nó hòa mình với biển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skua

Không có idiom phù hợp