Bản dịch của từ Skua trong tiếng Việt
Skua
Noun [U/C]
Skua (Noun)
skˈuə
skˈuə
Ví dụ
Skua is a predator seabird that pursues other birds for fish.
Skua là một loài chim biển săn mồi đuổi theo các loài chim khác để lấy cá.
The skua's brownish feathers help it blend in with the ocean.
Lông nâu của skua giúp nó hòa mình với biển.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Skua
Không có idiom phù hợp