Bản dịch của từ Skua trong tiếng Việt
Skua

Skua (Noun)
Skua is a predator seabird that pursues other birds for fish.
Skua là một loài chim biển săn mồi đuổi theo các loài chim khác để lấy cá.
The skua's brownish feathers help it blend in with the ocean.
Lông nâu của skua giúp nó hòa mình với biển.
Skua's aggressive behavior towards other birds is well-documented.
Hành vi hung dữ của skua đối với các loài chim khác được ghi chép rõ ràng.
Họ từ
Từ "skua" chỉ một loài chim thuộc họ Stercorariidae, được tìm thấy chủ yếu ở vùng cực và các khu vực lạnh. Chúng nổi bật với đà bay mạnh mẽ và bản tính hung dữ, thường ăn cắp thức ăn từ các loài chim khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, ở Anh, "skua" thường liên quan đến các chủ đề bảo tồn và nghiên cứu sinh thái nhiều hơn. Từ ngữ này ít phổ biến trong văn cảnh hàng ngày.
Từ "skua" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scuus", được dùng để chỉ một loại chim biển thuộc họ Stercorariidae. Từ này được mượn vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, chủ yếu để chỉ các loài chim biển lớn, thường xuất hiện ở vùng cực. Trong lịch sử, chúng được biết đến với đặc điểm săn mồi và ăn thịt các loài chim nhỏ hơn, điều này đã ảnh hưởng đến ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến tính hung dữ và khả năng sinh tồn trong môi trường khắc nghiệt.
Từ "skua" là một thuật ngữ hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "skua" thường được dùng để chỉ những loài chim ăn thịt thuộc họ Stercorariidae, phổ biến ở vùng cực. Từ này thường xuất hiện trong tài liệu sinh học, sinh thái học và các nghiên cứu về động vật học, nhấn mạnh vai trò của chúng trong chuỗi thức ăn.