Bản dịch của từ Slag trong tiếng Việt

Slag

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slag (Noun)

slˈæg
slˈæg
01

Cặn hoặc chất thải được tạo ra từ quá trình khai thác mỏ hoặc luyện kim.

Residues or waste material produced from mining or smelting.

Ví dụ

The mining company disposed of slag in the designated area.

Công ty khai thác đã xử lí phế thải ở khu vực chỉ định.

The smelting plant generated tons of slag every month.

Nhà máy luyện kim tạo ra hàng tấn phế phẩm mỗi tháng.

Residents complained about the pollution caused by slag dumping.

Cư dân phàn nàn về ô nhiễm do việc xả phế thải.

Slag (Verb)

slæɡ
slæɡ
01

Chỉ trích hoặc xúc phạm ai đó một cách thô lỗ.

Criticize or insult someone in a coarse way.

Ví dụ

He was slacking off at work, so his boss slagged him.

Anh ta làm biếng ở công việc, nên sếp đã chê bai anh ta.

The online community often slags individuals for their opinions.

Cộng đồng trực tuyến thường chê bai cá nhân về quan điểm của họ.

She felt hurt when her friends slagged her choice of clothes.

Cô ấy cảm thấy đau lòng khi bạn bè chê bai lựa chọn trang phục của cô.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slag

Không có idiom phù hợp