Bản dịch của từ Slag trong tiếng Việt
Slag

Slag (Noun)
The mining company disposed of slag in the designated area.
Công ty khai thác đã xử lí phế thải ở khu vực chỉ định.
The smelting plant generated tons of slag every month.
Nhà máy luyện kim tạo ra hàng tấn phế phẩm mỗi tháng.
Residents complained about the pollution caused by slag dumping.
Cư dân phàn nàn về ô nhiễm do việc xả phế thải.
Slag (Verb)
He was slacking off at work, so his boss slagged him.
Anh ta làm biếng ở công việc, nên sếp đã chê bai anh ta.
The online community often slags individuals for their opinions.
Cộng đồng trực tuyến thường chê bai cá nhân về quan điểm của họ.
She felt hurt when her friends slagged her choice of clothes.
Cô ấy cảm thấy đau lòng khi bạn bè chê bai lựa chọn trang phục của cô.
Họ từ
Từ "slag" có nghĩa là chất thải rắn còn lại sau quá trình nấu chảy kim loại, thường chứa các khoáng chất không mong muốn. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "slag" cũng được sử dụng như một thuật ngữ lóng trong tiếng Anh để chỉ những người thiếu giá trị, có hành vi không đứng đắn. Ở British English, từ này thường phát âm mạnh hơn và có thể thiên về nghĩa tiêu cực hơn so với American English, nơi nó có thể được sử dụng một cách nhẹ nhàng hơn trong ngữ cảnh lóng.
Từ "slag" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, "slah" có nghĩa là "đá thải". Trong tiếng Latinh, từ gốc "slagma" đề cập đến chất thải trong quá trình luyện kim. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để chỉ các sản phẩm thải ra trong ngành công nghiệp. Ngày nay, "slag" biểu thị không chỉ về chất thải luyện kim mà còn là các vật liệu dư thừa, phản ánh sự phát triển trong kỹ thuật và sản xuất.
Từ "slag" là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc khi đề cập đến ngành công nghiệp khai thác và luyện kim. Tần suất sử dụng từ này thường thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật. Ngoài ra, "slag" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực để chỉ chất thải, và trong ngôn ngữ hàng ngày có thể chỉ những nhận xét tiêu cực hoặc nhẹ nhàng về ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp