Bản dịch của từ Sleeping beauty trong tiếng Việt

Sleeping beauty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleeping beauty (Noun)

slˈipɪŋ bjˈuti
slˈipɪŋ bjˈuti
01

Người hoặc vật đẹp, đặc biệt khi nhìn ở trạng thái không hoạt động hoặc không hoạt động, như trong truyện cổ tích.

A person or thing that is beautiful especially when viewed in a state that is dormant or inactive as in a fairy tale.

Ví dụ

The sleeping beauty of the park blooms in spring with vibrant flowers.

Vẻ đẹp ngủ của công viên nở vào mùa xuân với những bông hoa rực rỡ.

The sleeping beauty of the city is not visible at night.

Vẻ đẹp ngủ của thành phố không thể nhìn thấy vào ban đêm.

Is the sleeping beauty of the countryside more stunning than the city?

Vẻ đẹp ngủ của vùng nông thôn có đẹp hơn thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleeping beauty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleeping beauty

Không có idiom phù hợp