Bản dịch của từ Sleeping beauty trong tiếng Việt
Sleeping beauty

Sleeping beauty (Noun)
The sleeping beauty of the park blooms in spring with vibrant flowers.
Vẻ đẹp ngủ của công viên nở vào mùa xuân với những bông hoa rực rỡ.
The sleeping beauty of the city is not visible at night.
Vẻ đẹp ngủ của thành phố không thể nhìn thấy vào ban đêm.
Is the sleeping beauty of the countryside more stunning than the city?
Vẻ đẹp ngủ của vùng nông thôn có đẹp hơn thành phố không?
"Sleeping Beauty" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong văn hóa dân gian và văn học, chỉ một nhân vật nàng tiên cá trong câu chuyện cổ tích nổi tiếng. Nhân vật này thường đại diện cho sự ngây thơ, xinh đẹp và khả năng hồi sinh. Trong tiếng Anh, "Sleeping Beauty" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cả về phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, các phiên bản khác nhau của câu chuyện có thể mang ý nghĩa và thông điệp văn hóa khác nhau, phản ánh những giá trị xã hội của từng thời kỳ.
Cụm từ "sleeping beauty" xuất phát từ câu chuyện cổ tích châu Âu, đặc biệt là từ tác phẩm "La Belle au bois dormant" của Charles Perrault vào thế kỷ 17. Từ "sleeping" được bắt nguồn từ tiếng Latinh "sleeps" có nghĩa là "ngủ", trong khi "beauty" đến từ "bellus" nghĩa là "đẹp". Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này không chỉ đề cập đến nhân vật trong câu chuyện mà còn biểu trưng cho sự tĩnh lặng, chờ đợi kết nối lại với cuộc sống và tình yêu.
Cụm từ "sleeping beauty" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh của bài thi, cụm từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề văn học, nghệ thuật hoặc những câu chuyện cổ tích. Ngoài ra, nó còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống văn hóa, quảng cáo, nhằm diễn đạt ý tưởng về vẻ đẹp bị bỏ quên hoặc sự hồi sinh. Cụm từ này thể hiện tính biểu tượng mạnh mẽ, thường gợi nhắc đến sự quyến rũ và sự chờ đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp