Bản dịch của từ Slept-in trong tiếng Việt

Slept-in

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slept-in (Adjective)

slˈɛptɨn
slˈɛptɨn
01

Mòn hoặc ở; có dấu hiệu sử dụng hoặc hao mòn.

Worn or livedin showing signs of use or wear.

Ví dụ

The slept-in couch was covered in crumbs after the party.

Chiếc ghế sofa đã sử dụng có vụn bánh sau bữa tiệc.

The slept-in clothes were not suitable for the formal event.

Quần áo đã sử dụng không phù hợp cho sự kiện trang trọng.

Is the slept-in carpet in the community center still usable?

Thảm đã sử dụng ở trung tâm cộng đồng còn dùng được không?

Slept-in (Idiom)

ˈslɛpˈtɪn
ˈslɛpˈtɪn
01

Dùng để mô tả mái tóc chưa gội hoặc rối bù trông như thể chưa được chải hoặc chải sau khi ngủ.

Used to describe unwashed or messy hair that looks as though it has not been brushed or combed after sleeping.

Ví dụ

After the party, my hair looked slept-in and messy.

Sau bữa tiệc, tóc tôi trông rối và bẩn.

I didn't want to go out with my slept-in hair today.

Hôm nay tôi không muốn ra ngoài với tóc rối.

Is your hair always slept-in after waking up?

Tóc của bạn có luôn rối sau khi thức dậy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slept-in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slept-in

Không có idiom phù hợp