Bản dịch của từ Slink trong tiếng Việt

Slink

Noun [U/C]Verb

Slink (Noun)

slɪŋk
slɪŋk
01

Một chuyển động trượt hoặc đi bộ.

A slinking movement or walk.

Ví dụ

The slink of the mysterious figure caught everyone's attention.

Bước đi lén lút của hình bóng bí ẩn thu hút mọi người chú ý.

Her slink across the room added an air of intrigue.

Bước đi lén lút của cô ấy trên phòng tạo thêm không khí huyền bí.

He observed the slink of the stranger as she entered the party.

Anh ta quan sát bước đi lén lút của người lạ khi cô ấy bước vào buổi tiệc.

Slink (Verb)

slɪŋk
slɪŋk
01

Di chuyển nhịp nhàng và lặng lẽ với những bước lướt, một cách lén lút hoặc gợi cảm.

Move smoothly and quietly with gliding steps, in a stealthy or sensuous manner.

Ví dụ

She slinked away from the party unnoticed.

Cô ấy lẻn đi từ buổi tiệc mà không ai để ý.

He slinks around the room, eavesdropping on conversations.

Anh ấy lẻn xung quanh phòng, nghe trộm cuộc trò chuyện.

The cat slinked through the bushes, hunting for prey.

Con mèo lẻn qua bụi cây, săn mồi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slink

Không có idiom phù hợp