Bản dịch của từ Slink trong tiếng Việt
Slink

Slink (Noun)
The slink of the mysterious figure caught everyone's attention.
Bước đi lén lút của hình bóng bí ẩn thu hút mọi người chú ý.
Her slink across the room added an air of intrigue.
Bước đi lén lút của cô ấy trên phòng tạo thêm không khí huyền bí.
He observed the slink of the stranger as she entered the party.
Anh ta quan sát bước đi lén lút của người lạ khi cô ấy bước vào buổi tiệc.
Slink (Verb)
She slinked away from the party unnoticed.
Cô ấy lẻn đi từ buổi tiệc mà không ai để ý.
He slinks around the room, eavesdropping on conversations.
Anh ấy lẻn xung quanh phòng, nghe trộm cuộc trò chuyện.
The cat slinked through the bushes, hunting for prey.
Con mèo lẻn qua bụi cây, săn mồi.
Họ từ
Từ "slink" trong tiếng Anh có nghĩa là đi hoặc di chuyển một cách lén lút, thường để tránh bị chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, "slink" được sử dụng phổ biến như một động từ miêu tả hành động đi một cách rón rén hoặc e dè, trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể mang sắc thái một cách uyển chuyển hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng hình thức viết và phát âm giống nhau nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa.
Từ "slink" xuất phát từ ngôn ngữ cổ Anh "slink" có nghĩa là lén lút hoặc di chuyển một cách vụng về. Nguồn gố