Bản dịch của từ Slinking trong tiếng Việt

Slinking

VerbAdjectiveAdverb

Slinking (Verb)

slˈɪŋkɨŋ
slˈɪŋkɨŋ
01

Di chuyển nhẹ nhàng và lặng lẽ với cơ thể sát mặt đất, do sợ hãi hoặc xấu hổ.

Move smoothly and quietly with ones body close to the ground as a result of fear or shame.

Ví dụ

The cat was slinking away from the loud party noise.

Con mèo đang lén lút rời khỏi tiếng ồn của bữa tiệc.

He is not slinking because he feels confident at the event.

Cậu ấy không lén lút vì cảm thấy tự tin trong sự kiện.

Why are you slinking behind the couch during the discussion?

Tại sao bạn lại lén lút sau ghế sofa trong cuộc thảo luận?

Slinking (Adjective)

slˈɪŋkɨŋ
slˈɪŋkɨŋ
01

Di chuyển một cách lặng lẽ hoặc lén lút, như để tránh bị chú ý.

Moving in a quiet or stealthy way as if to avoid being noticed.

Ví dụ

The slinking cat avoided the loud party on Saturday night.

Con mèo lén lút tránh bữa tiệc ồn ào vào tối thứ Bảy.

The children were not slinking around the playground during recess.

Bọn trẻ không lén lút quanh sân chơi trong giờ ra chơi.

Why was she slinking away from the group at the event?

Tại sao cô ấy lại lén lút rời khỏi nhóm tại sự kiện?

Slinking (Adverb)

slˈɪŋkɨŋ
slˈɪŋkɨŋ
01

Một cách chậm rãi, nhịp nhàng và lén lút.

In a slow smooth and stealthy manner.

Ví dụ

She entered the party slinking around the edges of the crowd.

Cô ấy vào bữa tiệc, lén lút quanh mép đám đông.

He was not slinking away from his responsibilities at the event.

Anh ấy không lén lút trốn tránh trách nhiệm tại sự kiện.

Is she slinking behind the curtains during the social gathering?

Cô ấy có đang lén lút sau bức màn trong buổi gặp mặt không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slinking

Không có idiom phù hợp