Bản dịch của từ Slinking trong tiếng Việt
Slinking

Slinking (Verb)
The cat was slinking away from the loud party noise.
Con mèo đang lén lút rời khỏi tiếng ồn của bữa tiệc.
He is not slinking because he feels confident at the event.
Cậu ấy không lén lút vì cảm thấy tự tin trong sự kiện.
Why are you slinking behind the couch during the discussion?
Tại sao bạn lại lén lút sau ghế sofa trong cuộc thảo luận?
Slinking (Adjective)
The slinking cat avoided the loud party on Saturday night.
Con mèo lén lút tránh bữa tiệc ồn ào vào tối thứ Bảy.
The children were not slinking around the playground during recess.
Bọn trẻ không lén lút quanh sân chơi trong giờ ra chơi.
Why was she slinking away from the group at the event?
Tại sao cô ấy lại lén lút rời khỏi nhóm tại sự kiện?
Slinking (Adverb)
She entered the party slinking around the edges of the crowd.
Cô ấy vào bữa tiệc, lén lút quanh mép đám đông.
He was not slinking away from his responsibilities at the event.
Anh ấy không lén lút trốn tránh trách nhiệm tại sự kiện.
Is she slinking behind the curtains during the social gathering?
Cô ấy có đang lén lút sau bức màn trong buổi gặp mặt không?
Họ từ
"Slinking" là một động từ hiện tại phân từ của "slink", có nghĩa là di chuyển một cách lén lút hoặc rón rén, thường để tránh bị chú ý hoặc để thể hiện sự hối hận, xấu hổ. Trong tiếng Anh, "slink" có thể xuất hiện dưới dạng danh từ và động từ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người bản ngữ Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. "Slinking" thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả hành vi ngượng ngùng hoặc trốn tránh.
Từ "slinking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "slink", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "slinka", với nghĩa là lén lút hoặc lén lút rút lui. Đến thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ hành động di chuyển một cách kín đáo, thường gắn liền với cảm giác xấu hổ hoặc sợ hãi. Nghĩa hiện tại của "slinking" vẫn giữ nguyên ý nghĩa lén lút, tạo liên hệ với trạng thái của một cá nhân khi âm thầm rút lui khỏi tình huống không thoải mái.
Từ "slinking" là hình thức cách sử dụng của động từ "slink", thường mang nghĩa lén lút hoặc di chuyển một cách rón rén. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện ít, đặc biệt trong Writing và Speaking, bởi vì nó thường được coi là từ ngữ mô tả không phổ biến. Trong văn cảnh khác, "slinking" thường được sử dụng để mô tả hành vi của động vật trong tự nhiên hoặc trạng thái tâm lý của con người khi cảm thấy tội lỗi hoặc xấu hổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp